Công Ty TNHH Tm Dv Ông Mập Food

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tm Dv Ông Mập Food do Nguyễn Thị Ngọc Diễm thành lập vào ngày 17/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tm Dv Ông Mập Food.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm Dv Ông Mập Food mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 459 Sư Vạn Hạnh, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316859422

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Ngọc Diễm

Ngày bắt đầu HĐ: 17/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316859422

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm Dv Ông Mập Food

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
14 46101 Đại lý N
15 46102 Môi giới N
16 46103 Đấu giá N
17 4633 Bán buôn đồ uống N
18 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
19 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
20 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
21 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
22 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
23 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
24 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
25 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
26 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
27 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
28 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
29 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
30 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
31 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
32 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
33 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
34 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
35 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
36 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
37 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
38 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
39 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
40 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
41 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
42 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
43 49400 Vận tải đường ống N
44 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
45 50111 Vận tải hành khách ven biển N
46 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
47 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
48 55101 Khách sạn N
49 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
50 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
51 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
52 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
53 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
54 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
55 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
56 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
57 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
58 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
59 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
60 58110 Xuất bản sách N
61 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
62 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
63 58190 Hoạt động xuất bản khác N
64 58200 Xuất bản phần mềm N
65 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
66 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
67 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
68 79110 Đại lý du lịch N
69 79120 Điều hành tua du lịch N
70 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
71 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
72 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
73 80300 Dịch vụ điều tra N
74 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
75 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
76 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
77 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
78 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N