Công Ty Cổ Phần Thiên Sa G20

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thiên Sa G20 do Trần Văn Tuyển thành lập vào ngày 12/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thiên Sa G20.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thiên Sa G20 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thien Sa G20 Corporation

Địa chỉ: 284/25/15 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316903230

Người ĐDPL: Trần Văn Tuyển

Ngày bắt đầu HĐ: 12/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316903230

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thiên Sa G20

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
17 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
18 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
19 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
20 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
21 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
22 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
23 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
24 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
25 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
26 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
27 18110 In ấn N
28 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
29 18200 Sao chép bản ghi các loại N
30 19100 Sản xuất than cốc N
31 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
32 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
33 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
34 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
35 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
36 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
37 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
38 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
39 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
40 20222 Sản xuất mực in N
41 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
42 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
43 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
44 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
45 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
46 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
47 21001 Sản xuất thuốc các loại N
48 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
49 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
50 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
51 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
52 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
53 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
54 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
55 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
56 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
57 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
58 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
59 26520 Sản xuất đồng hồ N
60 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
61 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
62 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
63 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
64 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
65 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
66 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
67 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
68 32200 Sản xuất nhạc cụ N
69 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
70 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
71 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
72 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
73 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
74 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
75 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
76 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
77 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
78 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
79 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
80 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
81 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
82 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
83 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
84 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
85 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
86 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
87 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
88 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
89 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
90 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
91 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
92 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
93 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
94 4541 Bán mô tô, xe máy N
95 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
96 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
97 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
98 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
99 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
100 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
101 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
102 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
103 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
104 46101 Đại lý N
105 46102 Môi giới N
106 46103 Đấu giá N
107 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
108 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
109 46202 Bán buôn hoa và cây N
110 46203 Bán buôn động vật sống N
111 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
112 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
113 46310 Bán buôn gạo N
114 4632 Bán buôn thực phẩm Y
115 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
116 46322 Bán buôn thủy sản N
117 46323 Bán buôn rau, quả N
118 46324 Bán buôn cà phê N
119 46325 Bán buôn chè N
120 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
121 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
122 4633 Bán buôn đồ uống N
123 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
124 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
125 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
126 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
127 46411 Bán buôn vải N
128 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
129 46413 Bán buôn hàng may mặc N
130 46414 Bán buôn giày dép N
131 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
132 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
133 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
134 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
135 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
136 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
137 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
138 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
139 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
140 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
141 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
142 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
143 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
144 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
145 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
146 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
147 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
148 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
149 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
150 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
151 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
152 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
153 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
154 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
155 46694 Bán buôn cao su N
156 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
157 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
158 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
159 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
160 46900 Bán buôn tổng hợp N
161 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
162 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
163 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
164 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
165 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
207 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
208 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
209 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
210 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
211 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
212 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
213 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
214 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
215 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
216 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
217 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
218 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
219 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
220 49200 Vận tải bằng xe buýt N
221 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
222 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
223 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
224 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
225 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
226 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
227 49400 Vận tải đường ống N
228 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
229 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
230 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
231 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
232 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
233 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
234 51100 Vận tải hành khách hàng không N
235 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
236 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
237 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
238 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
239 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
240 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
241 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
242 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
243 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
244 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
245 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
246 5224 Bốc xếp hàng hóa N
247 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
248 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
249 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
250 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
251 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
252 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
253 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
254 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
255 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
256 53100 Bưu chính N
257 53200 Chuyển phát N
258 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
259 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
260 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
261 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
262 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
263 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
264 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
265 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
266 58110 Xuất bản sách N
267 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
268 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
269 58190 Hoạt động xuất bản khác N
270 58200 Xuất bản phần mềm N
271 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
272 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
273 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
274 75000 Hoạt động thú y N
275 7710 Cho thuê xe có động cơ N
276 77101 Cho thuê ôtô N
277 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
278 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
279 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
280 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
281 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
282 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
283 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
284 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
285 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
286 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
287 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
288 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
289 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
290 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
291 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
292 79110 Đại lý du lịch N
293 79120 Điều hành tua du lịch N
294 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
295 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
296 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
297 80300 Dịch vụ điều tra N
298 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
299 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
300 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
301 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
302 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
303 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
304 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
305 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
306 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
307 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
308 85322 Dạy nghề N
309 85410 Đào tạo cao đẳng N
310 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
311 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
312 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
313 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
314 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0306379321

Người đại diện: Dương Thị Hằng

198/9A Hồ Văn Huê - Phường 09 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400446919-002

Người đại diện: Phạm Quốc Trường

H5 Đường số 11, Khu dân cư Hiệp Bình Chánh, Khu phố 7 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312822598

Người đại diện: Thái Nguyễn Tú Huỳnh

357/10 Lê Quang Định - Phường 5 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304969036

Người đại diện: Huỳnh Tấn Đạt

SST 094 Bùi Công Trừng, Tổ 2, ấp 5 - Xã Đông Thạnh - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103615502

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương

Số 135 phố Bà Triệu - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306378173

Người đại diện: Huỳnh Thị Mai

011 Lô B C/C 43 Hồ Văn Huê Phường 09 - Phường 09 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305058011-001

Người đại diện: Huỳnh Công Sự

124/12 Cộng Hòa - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312822502

Người đại diện: Dương Hoàng Tân

153/16X Điện Biên Phủ - Phường 15 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305069101-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Hòa

1 Võ Văn Ngân - Phường Linh Chiểu - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304973610

Người đại diện: Nguyễn Thị Nga

53/4 ấp Tân Thới 1 Xã Tân Hiệp - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103615887

Người đại diện: Nguyễn Xuân Tùng

Số 32 ngõ 120 tổ 2 phố Vĩnh Tuy, Phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313028998

Người đại diện: Lê Thị Đào

351 Tân Sơn - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết