Công Ty TNHH Phú Mỹ Itc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phú Mỹ Itc do Lê Hữu Tri thành lập vào ngày 18/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phú Mỹ Itc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phú Mỹ Itc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phu My Itc Company Limited

Địa chỉ: K1A Bửu Long, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316911721

Người ĐDPL: Lê Hữu Tri

Ngày bắt đầu HĐ: 18/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316911721

Lĩnh vực: Sửa chữa máy móc, thiết bị


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phú Mỹ Itc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
3 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
4 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
5 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
6 05200 Khai thác và thu gom than non N
7 06100 Khai thác dầu thô N
8 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
9 07100 Khai thác quặng sắt N
10 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
11 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
12 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
13 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
14 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
15 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
16 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị Y
17 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
18 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
19 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
20 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
21 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
22 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
23 37001 Thoát nước N
24 37002 Xử lý nước thải N
25 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
26 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
27 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
28 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
29 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
30 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
31 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
32 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
33 46101 Đại lý N
34 46102 Môi giới N
35 46103 Đấu giá N
36 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
37 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
38 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
39 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
40 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
41 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
42 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
43 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
44 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
45 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
46 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
47 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
48 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
49 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
50 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
51 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
52 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
53 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
54 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
55 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
56 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
57 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
58 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
59 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
60 46694 Bán buôn cao su N
61 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
62 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
63 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
64 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
65 46900 Bán buôn tổng hợp N
66 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
67 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 6190 Hoạt động viễn thông khác N
75 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
76 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
77 62010 Lập trình máy vi tính N
78 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
79 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
80 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
81 63120 Cổng thông tin N
82 63210 Hoạt động thông tấn N
83 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
84 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
85 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
86 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
87 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
88 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
89 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
90 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
91 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
92 7710 Cho thuê xe có động cơ N
93 77101 Cho thuê ôtô N
94 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
95 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
96 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
97 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
98 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
99 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
100 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
101 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
102 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
103 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
104 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
105 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400533901

Người đại diện: Trần Ngọc Nghị

Lô 28B, đường Lê Đại - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200760576

Người đại diện: Lê Hồng Thái

Số 5, khu ngoại thương trường Đại học Dân lập - Phường Dư Hàng Kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900209068-001

Người đại diện: OLIVIER DUCROCQ

Đường Số 4B, KCN Nhơn Trạch 1 - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700834630

Người đại diện: EDVARDO RAMOS

Lô D-7J-CN & D - 7L2-CN, KCN Mỹ Phước 3 - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400533718

478 đường 2/9 - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301442379-034

Người đại diện: Đăng Phước Thủy Tiên

16-17 Lô 10 Đồng Khởi, KP A , phường Tam Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700834648

Người đại diện: WONG, CHI KI

Ô 3,4,9,10 Lô B3, đường D3, KCN Đất Cuốc - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200760551

Người đại diện: Ngô Văn Lý

Số 39 Đường Ngô quyền - Phường Vạn mỹ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600932497

Người đại diện: Nguyễn Huy Sơn

521/33, XLHN, tổ 5, KP1, - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết