Công Ty Cổ Phần Drc Ins

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Drc Ins do Trịnh Quốc Duy thành lập vào ngày 22/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Drc Ins.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Drc Ins mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Drc Ins Corporation

Địa chỉ: 38/1 Nguyễn Giản Thanh, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316915469

Người ĐDPL: Trịnh Quốc Duy

Ngày bắt đầu HĐ: 22/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316915469

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Drc Ins

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4632 Bán buôn thực phẩm N
2 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
3 46322 Bán buôn thủy sản N
4 46323 Bán buôn rau, quả N
5 46324 Bán buôn cà phê N
6 46325 Bán buôn chè N
7 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
8 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
9 4633 Bán buôn đồ uống N
10 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
11 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
12 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
13 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
14 46621 Bán buôn quặng kim loại N
15 46622 Bán buôn sắt, thép N
16 46623 Bán buôn kim loại khác N
17 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
18 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
19 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
20 46632 Bán buôn xi măng N
21 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
22 46634 Bán buôn kính xây dựng N
23 46635 Bán buôn sơn, vécni N
24 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
25 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
26 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
27 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
28 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
29 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
30 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
31 46694 Bán buôn cao su N
32 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
33 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
34 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
35 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
36 46900 Bán buôn tổng hợp N
37 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
38 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
49 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
50 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
51 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
52 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
53 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
54 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
55 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
56 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
57 49200 Vận tải bằng xe buýt N
58 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
59 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
60 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
61 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
62 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
63 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
64 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
65 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
66 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
67 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
68 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
69 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
70 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
71 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
72 49400 Vận tải đường ống N
73 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
74 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
75 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
76 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
77 53100 Bưu chính N
78 53200 Chuyển phát N
79 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
80 55101 Khách sạn N
81 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
82 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
83 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
84 5590 Cơ sở lưu trú khác N
85 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
86 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
87 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
88 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
89 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
90 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
91 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
92 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
93 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
94 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
95 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
96 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
97 59120 Hoạt động hậu kỳ N
98 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
99 7710 Cho thuê xe có động cơ N
100 77101 Cho thuê ôtô N
101 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
102 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
103 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
104 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3500137706

Người đại diện: Nguyễn Xuân Mạnh

Số 199 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800439905

Người đại diện: Phạm Trung Trình

9, Vành đai phi trường - Phường An Hòa - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200637682

Người đại diện: Trần Đăng Liêm

15 Lê Chân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702201231

Người đại diện: Đặng Công

Thửa đất số 518, Tờ bản đồ 16, ấp 3 - Phường Tân Định - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500138107

Người đại diện: Nguyễn Phước Khánh

Số 755 Trương Công Định, phường 9 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900816122

Người đại diện: Phan Văn ân

Số 5, đường Trần Phú - Phường Lê Mao - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800439775

Người đại diện: Bùi Kế Nghiệp

408, Cách Mạng Tháng Tám - Phường Bùi Hữu Nghĩa - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702207339

Người đại diện: Lo Pi Feng

Lô 1B , đường số 2A, khu công nghiệp Đồng An, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200637918

Người đại diện: Phương Kỳ Quốc

118 Dã Tượng, Vĩnh Nguyên - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500142985

57A Thuỳ Vân P2 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900817045

Người đại diện: Nguyễn Văn Dũng

Nhà ông Nguyễn Văn Dũng, khối Nam - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800439912

Người đại diện: Lâm Kỳ Chân

41 Mậu Thân - Xuân Khánh - Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực) - Cần Thơ

Xem chi tiết