Công Ty Cổ Phần Thiết Kế Thi Công Nội Thất Trần Tâm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thiết Kế Thi Công Nội Thất Trần Tâm do Nguyễn Trường An thành lập vào ngày 29/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thiết Kế Thi Công Nội Thất Trần Tâm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thiết Kế Thi Công Nội Thất Trần Tâm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tran Tam Design Interior Construction Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 12, Tòa nhà Trụ sở điều hành và Trung tâm Thương mại Viettel, Số 285 Cách Mạng Tháng Tám , Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316922427

Người ĐDPL: Nguyễn Trường An

Ngày bắt đầu HĐ: 29/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316922427

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thiết Kế Thi Công Nội Thất Trần Tâm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
2 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
3 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
4 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
5 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
6 32200 Sản xuất nhạc cụ N
7 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
8 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
9 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
10 46621 Bán buôn quặng kim loại N
11 46622 Bán buôn sắt, thép N
12 46623 Bán buôn kim loại khác N
13 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
14 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
15 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
16 46632 Bán buôn xi măng N
17 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
18 46634 Bán buôn kính xây dựng N
19 46635 Bán buôn sơn, vécni N
20 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
21 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
22 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
23 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
42 71101 Hoạt động kiến trúc N
43 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
44 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
45 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
46 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
47 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
48 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
49 73100 Quảng cáo N
50 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
51 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
52 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N