Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Sài Gòn Mêkong

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Sài Gòn Mêkong do Ngô Thị Trúc Ly thành lập vào ngày 01/06/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Sài Gòn Mêkong.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Sài Gòn Mêkong mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: SAI GON MEKONG INVESTMENT CONSTRUCTION CO.,LTD

Địa chỉ: 128/17 Trần Quốc Thảo - Phường 07 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0311829537

Người ĐDPL: Ngô Thị Trúc Ly

Ngày bắt đầu HĐ: 01/06/2012

Giấy phép kinh doanh: 0311829537

Lĩnh vực: Đại lý, môi giới, đấu giá


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Sài Gòn Mêkong

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02210 Khai thác gỗ N
3 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
4 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
7 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
8 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
9 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
10 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
11 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
12 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
13 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
14 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
15 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
16 3830 Tái chế phế liệu N
17 41000 Xây dựng nhà các loại N
18 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
19 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
20 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
21 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
22 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
23 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
24 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
25 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
26 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
27 4541 Bán mô tô, xe máy N
28 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá Y
29 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
30 46310 Bán buôn gạo N
31 4632 Bán buôn thực phẩm N
32 4633 Bán buôn đồ uống N
33 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
34 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
35 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
36 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
37 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
38 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
39 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
40 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
41 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
42 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
43 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
44 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
45 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
46 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
47 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
48 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
49 5914 Hoạt động chiếu phim N
50 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
51 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
52 6190 Hoạt động viễn thông khác N
53 62010 Lập trình máy vi tính N
54 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
55 6910 Hoạt động pháp luật N
56 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
57 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
58 73100 Quảng cáo N
59 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
60 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
61 7710 Cho thuê xe có động cơ N
62 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
63 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
64 79110 Đại lý du lịch N
65 79120 Điều hành tua du lịch N
66 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
67 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
68 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
69 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
70 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
71 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N