Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Việt Nam Thụy Điển

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Việt Nam Thụy Điển do Tạ Trung Dũng thành lập vào ngày 15/05/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Việt Nam Thụy Điển.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Việt Nam Thụy Điển mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 195B Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Phường 07 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0312170695

Người ĐDPL: Tạ Trung Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 15/05/2013

Giấy phép kinh doanh: 0312170695

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Việt Nam Thụy Điển

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
3 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
4 02210 Khai thác gỗ N
5 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
6 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
7 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
10 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
11 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
12 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
13 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
14 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
15 15200 Sản xuất giày dép N
16 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
17 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
18 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
19 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
20 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
21 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
22 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
23 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
24 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
25 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
26 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
27 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
28 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
29 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
30 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
31 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
32 3812 Thu gom rác thải độc hại N
33 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
34 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
35 3830 Tái chế phế liệu N
36 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
37 41000 Xây dựng nhà các loại N
38 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
39 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
40 43110 Phá dỡ N
41 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
42 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
43 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
44 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
45 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
46 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
47 4541 Bán mô tô, xe máy N
48 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
49 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
50 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
51 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
52 46310 Bán buôn gạo N
53 4632 Bán buôn thực phẩm N
54 4633 Bán buôn đồ uống N
55 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
56 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
57 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
58 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
59 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
60 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
61 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
62 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
63 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
64 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
65 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
66 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
67 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
68 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
69 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
70 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
71 6190 Hoạt động viễn thông khác N
72 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
73 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
74 73100 Quảng cáo N
75 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
76 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
77 79110 Đại lý du lịch N
78 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
79 82920 Dịch vụ đóng gói N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0801032772

Người đại diện: Bùi Đình Hợp

Khu 1 Bích Nhôi - Thị trấn Minh Tân - Huyện Kinh Môn - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000922284

tổ dân phố 5, thị trấn Mađrắk - Huyện M'ĐrắK - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400699507

QL 80, ấp Bình Thạnh 2, thị trấn Lấp Vò - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600649276

64 Nguyễn Du - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401803124

Người đại diện: Võ Thị Mai Hương

K2/8 Trương Chí Cương, Phường Hoà Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801032758

Người đại diện: Đỗ Quang Hiệp

Thôn Phú Đa - Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000922252

thôn 5, thị trấn Mađrắk - Huyện M'ĐrắK - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600649149

10 Trần Đăng Ninh, phường Bà Triệu - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400699458

khóm Phú Mỹ, thị trấn Cái Tàu Hạ - Huyện Châu Thành - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401803156

Người đại diện: Trần Thị Tuyết

576 Trưng Nữ Vương, Phường Hoà Thuận Tây, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết