Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vệ Sinh Sạch Và Xanh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vệ Sinh Sạch Và Xanh do Trần Thị Tuyết Mai thành lập vào ngày 21/06/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vệ Sinh Sạch Và Xanh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vệ Sinh Sạch Và Xanh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: CLEAN AND GREEN HYGIENCE SERVICE TRADING CO.,LTD

Địa chỉ: 134 Cao Thắng - Phường 04 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0312336196

Người ĐDPL: Trần Thị Tuyết Mai

Ngày bắt đầu HĐ: 21/06/2013

Giấy phép kinh doanh: 0312336196

Lĩnh vực: Vệ sinh chung nhà cửa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vệ Sinh Sạch Và Xanh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
3 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
4 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
5 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
6 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
7 3812 Thu gom rác thải độc hại N
8 3830 Tái chế phế liệu N
9 41000 Xây dựng nhà các loại N
10 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
11 42200 Xây dựng công trình công ích N
12 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
13 43110 Phá dỡ N
14 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
15 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
16 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
17 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
18 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
19 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
20 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
21 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
22 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
23 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
24 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
25 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
27 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
28 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
29 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
30 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
31 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
32 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
33 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
34 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
35 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
36 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
37 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
38 81210 Vệ sinh chung nhà cửa Y
39 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
40 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N