Công Ty TNHH Grat Technologies

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Grat Technologies do Trần Thị Thủy Tiên thành lập vào ngày 01/10/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Grat Technologies.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Grat Technologies mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: GRAT TECHNOLOGIES CO.,LTD

Địa chỉ: 159/67/14 Trần Văn Đang - Phường 11 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0312483659

Người ĐDPL: Trần Thị Thủy Tiên

Ngày bắt đầu HĐ: 01/10/2013

Giấy phép kinh doanh: 0312483659

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Grat Technologies

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01250 Trồng cây cao su N
3 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
4 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
5 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
6 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
7 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
8 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
9 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
10 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
11 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
12 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
13 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
14 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
15 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
16 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
17 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
18 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
19 3830 Tái chế phế liệu N
20 41000 Xây dựng nhà các loại N
21 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
22 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
23 43110 Phá dỡ N
24 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
25 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
26 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
27 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
28 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
29 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
30 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
31 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
32 46310 Bán buôn gạo N
33 4632 Bán buôn thực phẩm N
34 4633 Bán buôn đồ uống N
35 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
36 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
37 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
38 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
39 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
40 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
41 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
42 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
43 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
44 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
45 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
48 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
49 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
50 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
51 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
52 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
53 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
54 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
55 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
56 6190 Hoạt động viễn thông khác N
57 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
58 6910 Hoạt động pháp luật N
59 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
60 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
61 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
62 7710 Cho thuê xe có động cơ N
63 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2200704744

Người đại diện: Lâm Hữu Phước

27/1 ấp An Ninh 2 - Thị Trấn An Lạc Thôn - Huyện Kế Sách - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802567252

Người đại diện: Lại Phi Hùng

Tầng 2, số nhà 175 Trần Phú, Phường Ba Đình, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702128228

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Cương

Số 73 đường Nguyễn trường Tộ, khu phố 1, Thị Trấn An Thới, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100605884

Người đại diện: Ngô Thị Thu Thủy

Số 45, Khóm 1 - Thị trấn Trà Cú - Huyện Trà Cú - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500342902-001

Người đại diện: Lê Chí Bình

Số 4 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310717534-002

Người đại diện: Tchen Tuyết Phân

Liên kế 01, Số 57 đường B, Khu dân cư Minh Châu - Phường 7 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802568143

Người đại diện: Phạm Sơn Tùng

Số 42, đường Bạch Đằng, phố Vạn Lợi, Phường Quảng Tiến , Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702128235

Người đại diện: Nguyễn Tiến Quốc

Số 139 Trần Phú, khu phố 6, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500480606-001

Người đại diện: Bùi Hữu Thuận

Quốc lộ 1A - Xã Phú Quới - Huyện Long Hồ - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100605852

Người đại diện: Huỳnh Văn Lót

Số 116, Mậu Thân, Khóm 10 - Phường 9 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200704857

Người đại diện: Hứa Việt Ngư

Khóm Soài Côn - Xã Vĩnh Châu - Thị Xã Vĩnh Châu - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802568062

Người đại diện: Nguyễn Văn Hải

SN 99 đường Quang Trung, tiểu khu 02, Thị Trấn Tĩnh Gia, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết