Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Amama

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Amama do Nguyễn Ngọc Liên Hương thành lập vào ngày 06/01/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Amama.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Amama mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: AMAMA IMPORT EXPORT CO.,LTD

Địa chỉ: 28/3 Nguyễn Văn Mai - Phường 08 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0312618899

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Liên Hương

Ngày bắt đầu HĐ: 06/01/2014

Giấy phép kinh doanh: 0312618899

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Amama

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01160 Trồng cây lấy sợi N
2 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01190 Trồng cây hàng năm khác N
5 0121 Trồng cây ăn quả N
6 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
7 01230 Trồng cây điều N
8 01240 Trồng cây hồ tiêu N
9 01250 Trồng cây cao su N
10 01260 Trồng cây cà phê N
11 01270 Trồng cây chè N
12 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
13 01290 Trồng cây lâu năm khác N
14 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
15 01450 Chăn nuôi lợn N
16 0146 Chăn nuôi gia cầm N
17 01490 Chăn nuôi khác N
18 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
19 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
20 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
21 02210 Khai thác gỗ N
22 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
23 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
24 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
25 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
26 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
27 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
28 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
29 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
30 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
31 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
32 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
33 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
34 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
35 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
36 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
37 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
38 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
39 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
40 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
41 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
42 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
43 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
44 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
45 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
46 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
47 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
48 15200 Sản xuất giày dép N
49 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
50 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
51 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
52 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
53 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
54 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
55 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
56 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
57 18110 In ấn N
58 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
59 18200 Sao chép bản ghi các loại N
60 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
61 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
62 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
63 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
64 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
65 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
66 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
67 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
68 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
69 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
70 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
71 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
72 26520 Sản xuất đồng hồ N
73 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
74 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
75 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
76 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
77 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
78 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
79 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
80 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
81 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
82 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
83 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
84 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
85 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
86 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
87 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
88 3812 Thu gom rác thải độc hại N
89 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
90 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
91 3830 Tái chế phế liệu N
92 41000 Xây dựng nhà các loại N
93 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
94 42200 Xây dựng công trình công ích N
95 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
96 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
97 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
98 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
99 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
100 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
101 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
102 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
103 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
104 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
105 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
106 4541 Bán mô tô, xe máy N
107 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
108 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
109 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
110 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
111 46310 Bán buôn gạo N
112 4632 Bán buôn thực phẩm N
113 4633 Bán buôn đồ uống N
114 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
115 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
116 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
117 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
118 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
119 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
120 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
121 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
122 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
123 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
124 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
125 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
126 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
142 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
143 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
144 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
145 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
146 6190 Hoạt động viễn thông khác N
147 62010 Lập trình máy vi tính N
148 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
149 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
150 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
151 63120 Cổng thông tin N
152 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
153 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
154 66220 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm N
155 6910 Hoạt động pháp luật N
156 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
157 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
158 73100 Quảng cáo N
159 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
160 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
161 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
162 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
163 7710 Cho thuê xe có động cơ N
164 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
165 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
166 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
167 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
168 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
169 79110 Đại lý du lịch N
170 79120 Điều hành tua du lịch N
171 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
172 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
173 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
174 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
175 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
176 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
177 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
178 82920 Dịch vụ đóng gói N
179 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
180 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
181 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
182 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
183 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
184 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
185 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
186 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
187 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
188 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
189 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ N
190 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N
191 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603578156

Người đại diện: Hà Văn Tiển

38B, đường 9, thôn Tây Lạc, Ấp An Chu, Xã Bắc Sơn, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802535275

Người đại diện: Nguyễn Đỗ Hưng

Khu phố Châu Chính, Phường Quảng Châu, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502294052

Người đại diện: Nguyễn Thị Thúy Phương

30/13 ấp Phước Lộc - Xã Phước Hưng - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601300580

Người đại diện: Nguyễn Huy Toàn

Tổ dân phố Cầu Thành 1 - Thị trấn Đại Từ - Huyện Đại Từ - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603578163

Người đại diện: Dương Bình Tuyên

Số 77C, Hưng Đạo Vương, KP 4, Phường Trung Dũng, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801586927

Người đại diện: Đinh Thị Bích Thảo

Ấp An Khánh, Xã Tân Thạnh, Huyện Thới Lai, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802535370

Người đại diện: Trần Xuân Thọ

SN 200 đường Lê Lai, Phường Đông Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502294013

Người đại diện: Trần Đình Phú

Số 748/7 Bình Giã - Phường 10 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300891103-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Nhung

Số 668 Phan Đình Phùng, tổ 11 - Phường Đồng Quang - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603578212

Người đại diện: Vũ Ngọc Phương

Số 304, đường Nguyễn Ái Quốc, KP 5, Phường Tân Tiến, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801590218

Người đại diện: Võ Văn Hải

359/22 Nguyễn Văn Cừ, Phường An Hòa, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106384726-002

Người đại diện: Nguyễn Tuệ Anh

Số 137-139 Lê Hồng Phong - Phường 8 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết