Công Ty TNHH Gekko International

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Gekko International do Đào Nguyên Anh thành lập vào ngày 30/12/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Gekko International.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Gekko International mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: GEKKO INTERNATIONAL LLC

Địa chỉ: Tầng 8, số 135 Pasteur - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0313069673

Người ĐDPL: Đào Nguyên Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 30/12/2014

Giấy phép kinh doanh: 0313069673

Lĩnh vực: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Gekko International

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 4632 Bán buôn thực phẩm N
3 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
4 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
5 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
6 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
7 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
8 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
9 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
10 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
11 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
12 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
13 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
14 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
15 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
16 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
17 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
18 6190 Hoạt động viễn thông khác N
19 62010 Lập trình máy vi tính N
20 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
21 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
22 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
23 63120 Cổng thông tin N
24 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
25 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
26 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
27 6910 Hoạt động pháp luật N
28 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
29 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
30 73100 Quảng cáo N
31 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
32 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
33 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
34 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
35 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
36 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
37 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
38 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Y
39 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
40 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
41 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N