Công Ty TNHH Industrial One

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Industrial One do Đặng Quý Phạm Khương thành lập vào ngày 20/03/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Industrial One.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Industrial One mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: INDUSTRIAL ONE CO.,LTD

Địa chỉ: 47/100 Trần Quốc Toản - Phường 08 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0313179450

Người ĐDPL: Đặng Quý Phạm Khương

Ngày bắt đầu HĐ: 20/03/2015

Giấy phép kinh doanh: 0313179450

Lĩnh vực: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Industrial One

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
3 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
4 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
5 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
6 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
7 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
8 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
9 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
10 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
11 11020 Sản xuất rượu vang N
12 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
13 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
14 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
15 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
16 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
17 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
18 15200 Sản xuất giày dép N
19 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
20 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
21 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
22 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
23 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
24 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
25 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
26 18110 In ấn N
27 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
28 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
29 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
30 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
31 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
32 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
33 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
34 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
35 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
36 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
37 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
38 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
39 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
40 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
41 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
42 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
43 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
44 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
45 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
46 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
47 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
48 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
49 29100 Sản xuất xe có động cơ N
50 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
51 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
52 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
53 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
54 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
55 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
56 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
57 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
58 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
59 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
60 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
61 3830 Tái chế phế liệu N
62 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
63 41000 Xây dựng nhà các loại N
64 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
65 42200 Xây dựng công trình công ích N
66 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
67 43110 Phá dỡ N
68 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
69 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
70 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
71 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
72 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
73 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
74 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
75 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
76 4541 Bán mô tô, xe máy N
77 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
78 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
79 46310 Bán buôn gạo N
80 4632 Bán buôn thực phẩm N
81 4633 Bán buôn đồ uống N
82 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
83 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
84 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
85 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
86 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
87 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
88 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
89 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
90 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
91 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
92 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
93 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
105 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
106 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
107 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
108 5224 Bốc xếp hàng hóa N
109 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
110 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
111 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
112 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
113 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
114 6190 Hoạt động viễn thông khác N
115 62010 Lập trình máy vi tính N
116 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
117 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
118 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
119 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
120 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
121 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
122 73100 Quảng cáo N
123 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
124 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
125 7710 Cho thuê xe có động cơ N
126 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
127 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
128 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
129 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Y
130 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
131 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
132 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6001448684-002

Người đại diện: Nguyễn Văn Mễ

Tổ 4 - Thị trấn Đắk Mâm - Huyện Krông Nô - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601148515

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thanh

Xóm 6, Xã Hồng Quang, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001512869

Người đại diện: Nguyễn Đức Quyết

Số 06, đường A10, thôn 1 - Xã Cư êBur - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001227367

Người đại diện: Phạm Hoàng Toản

ấp Thị Tường A - Xã Hưng Mỹ - Huyện Cái Nước - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601148466

Người đại diện: Trần Mạnh Hùng

Số 2/31/192 Trần Huy Liệu, Phường Trường Thi, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402077595

Người đại diện: Nguyễn Tiến Hoàng

Lô 9, 10, 11 Trần Bạch Đằng, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400351677

Người đại diện: Nguyễn Quang Cẩn

Thôn 1 - Xã Tâm Thắng - Huyện Cư Jút - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001512844

Người đại diện: Lê Đình Thanh

Số 14 đường Nguyễn Xuân Nguyên - Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001228353

Người đại diện: Trần Thái Bình

Khóm 6 - Thị trấn Sông Đốc - Huyện Trần Văn Thời - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001448684-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Hoàng

Thôn A Ly ét - Xã Đắk R-La - Huyện Đắk Mil - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601148603

Người đại diện: Mai Hữu Đạt

Lô 48 đường Nguyễn Chí Thanh, khu đô thị mới Thống Nhất, Phường Thống Nhất, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402077612

Người đại diện: Trương Thị Minh Hường

412 Võ Nguyên Giáp, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết