Công Ty Cổ Phần Stock & Partner 500

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Stock & Partner 500 do Nguyễn Ngọc Quang thành lập vào ngày 17/12/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Stock & Partner 500.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Stock & Partner 500 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: S&P 500

Địa chỉ: 259A Hai Bà Trưng - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0313582268

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Quang

Ngày bắt đầu HĐ: 17/12/2015

Giấy phép kinh doanh: 0313582268

Lĩnh vực: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Stock & Partner 500

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
3 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
4 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
5 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
6 18110 In ấn N
7 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
8 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
9 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
10 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
11 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
12 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
13 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
14 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
15 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
16 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
17 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
18 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
19 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
20 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
21 3830 Tái chế phế liệu N
22 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
23 41000 Xây dựng nhà các loại N
24 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
25 42200 Xây dựng công trình công ích N
26 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
27 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
28 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
29 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
30 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
31 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
32 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
33 4541 Bán mô tô, xe máy N
34 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
35 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
36 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
37 46310 Bán buôn gạo N
38 4632 Bán buôn thực phẩm N
39 4633 Bán buôn đồ uống N
40 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
41 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
42 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
43 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
44 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
45 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
46 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
47 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
48 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
58 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
59 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
60 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
61 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
62 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
63 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
64 6190 Hoạt động viễn thông khác N
65 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
66 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
67 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Y
68 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
69 6910 Hoạt động pháp luật N
70 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
71 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
72 73100 Quảng cáo N
73 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
74 7710 Cho thuê xe có động cơ N
75 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
76 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
77 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
78 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
79 79120 Điều hành tua du lịch N
80 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
81 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
82 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
83 82920 Dịch vụ đóng gói N
84 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
85 85410 Đào tạo cao đẳng N
86 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
87 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
88 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
89 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
90 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3301692286

Người đại diện: Phan Ngọc Phong

Khu quy hoạch CIC8, Phường Thủy Dương, Thị xã Hương Thuỷ, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301692310

Người đại diện: Nguyễn Thị Phi Yến

Tổ 5, Phường Thủy Xuân, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301692303

Người đại diện: Nguyễn Hùng Chinh

LKV13-14 đường số 12 khu B Royal Park, Xã Thủy Vân, Thị xã Hương Thuỷ, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001716686

Người đại diện: Nguyễn Xuân Dũng

Số 295/98/7 Hà Huy Tập, Phường Tân Lợi, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502450424

Người đại diện: Nguyễn Bá Hoàng

339 Thống Nhất Mới, Phường 8, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001716679

Người đại diện: Cao Văn Huỳnh

09 Tây Sơn, Phường Tân Thành, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001716703

Người đại diện: Đỗ Đức Trung

Số 33 Nguyễn Tri Phương, Phường Thành Công, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001716693

Người đại diện: Nguyễn Thị Thùy Trang

Số 67 Nguyễn Trãi, Thị Trấn Buôn Trấp, Huyện Krông Ana, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301692279

Người đại diện: Hoàng Trọng Linh

Thủy Lập, Xã Quảng Lợi, Huyện Quảng Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001716654

Người đại diện: Đỗ Quang Quang

Số 303 Lê Hồng Phong, Phường Thành Công, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001716661

Người đại diện: Trịnh Thị Nga

Số nhà 420/18 Phan Bội Châu, Phường Thành Nhất, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001716647

Người đại diện: Võ Chí Cường

Thôn 10, Xã Hòa Thắng, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết