CôNG TY TNHH TRUYềN THôNG THươNG MạI DịCH Vụ VN PLUS

Dưới đây là thông tin chi tiết của CôNG TY TNHH TRUYềN THôNG THươNG MạI DịCH Vụ VN PLUS do Lê Kim Đan thành lập vào ngày 07/09/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty CôNG TY TNHH TRUYềN THôNG THươNG MạI DịCH Vụ VN PLUS.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của CôNG TY TNHH TRUYềN THôNG THươNG MạI DịCH Vụ VN PLUS mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VN PLUS SERVICE TRADING MEDIA COMPANY LIMITED

Địa chỉ: 7/3 Lý Chính Thắng - Phường 08 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314000145

Người ĐDPL: Lê Kim Đan

Ngày bắt đầu HĐ: 07/09/2016

Giấy phép kinh doanh: 0314000145

Lĩnh vực: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại


Ngành nghề kinh doanh của CôNG TY TNHH TRUYềN THôNG THươNG MạI DịCH Vụ VN PLUS

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
12 08101 Khai thác đá N
13 08102 Khai thác cát, sỏi N
14 08103 Khai thác đất sét N
15 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
16 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
17 08930 Khai thác muối N
18 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
20 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
21 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
22 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
23 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
24 42200 Xây dựng công trình công ích N
25 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
26 43110 Phá dỡ N
27 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
28 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
29 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
30 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
31 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
32 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
33 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
34 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
35 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
36 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
37 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
38 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
39 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
40 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
41 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
42 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
43 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
44 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
45 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
46 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
47 4541 Bán mô tô, xe máy N
48 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
49 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
50 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
51 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
52 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
53 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
54 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
55 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
56 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
57 46101 Đại lý N
58 46102 Môi giới N
59 46103 Đấu giá N
60 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
61 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
62 46202 Bán buôn hoa và cây N
63 46203 Bán buôn động vật sống N
64 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
65 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
66 46310 Bán buôn gạo N
67 4632 Bán buôn thực phẩm N
68 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
69 46322 Bán buôn thủy sản N
70 46323 Bán buôn rau, quả N
71 46324 Bán buôn cà phê N
72 46325 Bán buôn chè N
73 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
74 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
75 4633 Bán buôn đồ uống N
76 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
77 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
78 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
79 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
80 46411 Bán buôn vải N
81 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
82 46413 Bán buôn hàng may mặc N
83 46414 Bán buôn giày dép N
84 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
85 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
86 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
87 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
88 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
89 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
90 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
91 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
92 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
93 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
94 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
95 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
96 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
97 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
98 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
99 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
100 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
101 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
102 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
103 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
104 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
105 46621 Bán buôn quặng kim loại N
106 46622 Bán buôn sắt, thép N
107 46623 Bán buôn kim loại khác N
108 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
109 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
110 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
111 46632 Bán buôn xi măng N
112 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
113 46634 Bán buôn kính xây dựng N
114 46635 Bán buôn sơn, vécni N
115 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
116 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
117 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
118 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
119 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
120 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
121 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
122 46694 Bán buôn cao su N
123 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
124 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
125 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
126 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
127 46900 Bán buôn tổng hợp N
128 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
129 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
148 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
149 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
150 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
151 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
152 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
153 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
154 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
155 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
156 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
157 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
158 49400 Vận tải đường ống N
159 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
160 50111 Vận tải hành khách ven biển N
161 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
162 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
163 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
164 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
165 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
166 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
167 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
168 51100 Vận tải hành khách hàng không N
169 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
170 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
171 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
172 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
173 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
174 53100 Bưu chính N
175 53200 Chuyển phát N
176 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
177 55101 Khách sạn N
178 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
179 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
180 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
181 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
182 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
183 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
184 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
185 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
186 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
187 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
188 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
189 58110 Xuất bản sách N
190 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
191 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
192 58190 Hoạt động xuất bản khác N
193 58200 Xuất bản phần mềm N
194 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
195 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
196 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
197 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
198 59120 Hoạt động hậu kỳ N
199 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
200 5914 Hoạt động chiếu phim N
201 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
202 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
203 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
204 60100 Hoạt động phát thanh N
205 60210 Hoạt động truyền hình N
206 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
207 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
208 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
209 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
210 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
211 71101 Hoạt động kiến trúc N
212 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
213 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
214 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
215 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
216 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
217 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
218 73100 Quảng cáo N
219 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
220 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
221 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
222 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
223 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
224 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
225 75000 Hoạt động thú y N
226 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
227 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
228 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
229 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
230 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
231 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
232 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
233 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5200871388

Người đại diện: Phạm Trung Hiếu

Số 258, Đường Hoàng Hoa Thám, Phường Nguyễn Thái Học, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101221694

Người đại diện: Tạ Thanh Hải

Số nhà 288, Đường Hùng Vương, Khối 5, Thị Trấn Đắk Tô, Huyện Đắk Tô, Tỉnh Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500616231

Người đại diện: Nguyễn Bá Nam

Khu HC 16, Phường Liên Bảo, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900627885

Người đại diện: Lê Huỳnh Sơn

Tỉnh Lộ 38, Ấp Vĩnh An , Xã Vĩnh Trạch, Thành phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600285677

Người đại diện: Nguyễn Lệ Quế

TDP 01 - Phường Him Lam - TP Điện Biên Phủ - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101221736

Người đại diện: Phạm Ngọc Anh

Lô PS, Khu Công Nghiệp Hòa Bình, Phường Lê Lợi, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200871405

Người đại diện: Lê Văn Kiên

Tổ 3, Phường Tân An, Thị xã Nghĩa Lộ, Tỉnh Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500616016

Người đại diện: Nguyễn Đức Quang

Số nhà 12/S8, Khu đô thị Chùa Hà Tiên, Phường Liên Bảo, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600285740

Người đại diện: Tống Văn Trình

Thôn 1 - Xã Pom Lót - Huyện Điện Biên - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900627959

Người đại diện: Nguyễn Tấn Lợi

Khóm 2, Phường Hộ Phòng, Thị xã Giá Rai, Tỉnh Bạc Liêu

Xem chi tiết