Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Môi Trường Tiên Phong

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Môi Trường Tiên Phong do Ngô Phúc Ngọc Tân thành lập vào ngày 01/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Môi Trường Tiên Phong.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Môi Trường Tiên Phong mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Môi Trường Tiên Phong

Địa chỉ: 116-118 Nguyễn Thị Minh Khai , Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314139676

Người ĐDPL: Ngô Phúc Ngọc Tân

Ngày bắt đầu HĐ: 01/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 0314139676

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Môi Trường Tiên Phong

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
12 37001 Thoát nước N
13 37002 Xử lý nước thải N
14 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
15 3830 Tái chế phế liệu N
16 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
17 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
18 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
19 41000 Xây dựng nhà các loại N
20 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
21 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
22 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
23 42200 Xây dựng công trình công ích N
24 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
25 43110 Phá dỡ N
26 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
27 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
28 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
29 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
30 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
31 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
32 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
33 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
34 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
35 46101 Đại lý N
36 46102 Môi giới N
37 46103 Đấu giá N
38 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
39 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
40 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
41 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
42 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
43 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
44 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
45 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
46 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
47 46632 Bán buôn xi măng N
48 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
49 46634 Bán buôn kính xây dựng N
50 46635 Bán buôn sơn, vécni N
51 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
52 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
53 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
54 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
55 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
56 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
57 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
58 46694 Bán buôn cao su N
59 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
60 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
61 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
62 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
63 46900 Bán buôn tổng hợp N
64 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
65 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
66 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
67 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
68 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
69 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
70 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
71 49400 Vận tải đường ống N
72 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
73 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
74 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
75 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
76 5224 Bốc xếp hàng hóa N
77 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
78 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
79 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
80 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
81 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
82 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
83 71101 Hoạt động kiến trúc N
84 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
85 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
86 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
87 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
88 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
89 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
90 73100 Quảng cáo N
91 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
92 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
93 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
94 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
95 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
96 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
97 75000 Hoạt động thú y N
98 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
99 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
100 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
101 79110 Đại lý du lịch N
102 79120 Điều hành tua du lịch N
103 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
104 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
105 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
106 80300 Dịch vụ điều tra N
107 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
108 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
109 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
110 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
111 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
112 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
113 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
114 85322 Dạy nghề N
115 85410 Đào tạo cao đẳng N
116 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
117 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
118 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
119 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
120 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3400555146-002

Người đại diện: Phan Châu

Số 242, hẻm 25, đường Võ Thị Sáu, khu 12 - Xã Long Đức - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800376490

Người đại diện: Lý Sĩ Toàn

131 - Châu Văn Liêm - Phường An Lạc - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801304629-001

Người đại diện: Nguyễn Trung Tín

Số 35/27, đường số 1, KDC Hiệp Thành 1, khu 5 - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900795514

Người đại diện: Trần Văn Bình

Số 20 Hồ Sỹ Dương K23 Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603044563

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng

ấp 3 - Xã Hiệp Phước - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000101442-015

ấp Phú Lộc 2 - xã Trung Nhất/Thốt Nốt - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702191248

Người đại diện: Châu Văn Thanh

Số B345D, Khu phố Bình Hòa - Phường Bình Nhâm - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900795419

Người đại diện: Hoàng Hữu Dương.

Cụm khu c, khu công nghiệp Nam Cấm - Xã Nghi Quang - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603044468

Người đại diện: Trần Văn Lâm

Số 122/30, ấp An Hòa - Xã Hóa An - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200605680

Người đại diện: Huỳnh Công Vũ

70 Lạc Long Quân - Phường Phước Tân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết