Công Ty TNHH Vqt Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vqt Việt Nam do Vũ Quỳnh Trâm thành lập vào ngày 22/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vqt Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vqt Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vqt Viet Nam Company Limited

Địa chỉ: 44 Võ Văn Tần, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314242916

Người ĐDPL: Vũ Quỳnh Trâm

Ngày bắt đầu HĐ: 22/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314242916

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vqt Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
21 01462 Chăn nuôi gà N
22 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
23 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
24 01490 Chăn nuôi khác N
25 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
26 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
27 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
28 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
29 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
30 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
31 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
32 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
33 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
34 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
35 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
36 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
37 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
38 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
39 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
40 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
41 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
42 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
43 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
44 18110 In ấn N
45 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
46 18200 Sao chép bản ghi các loại N
47 19100 Sản xuất than cốc N
48 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
49 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
50 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
51 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
52 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
53 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
54 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
55 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
56 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
57 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
58 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
59 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
60 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
61 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
62 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
63 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
64 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
65 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
66 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
67 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
68 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
69 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
70 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
71 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
72 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
73 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
74 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
75 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
76 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
77 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
78 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
79 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
80 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
81 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
82 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
83 28230 Sản xuất máy luyện kim N
84 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
85 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
86 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
87 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
88 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
89 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
90 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
91 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
92 32200 Sản xuất nhạc cụ N
93 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
94 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
95 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
96 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
97 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
98 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
99 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
100 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
101 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
102 46101 Đại lý N
103 46102 Môi giới N
104 46103 Đấu giá N
105 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
106 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
107 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
108 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
109 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
110 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
111 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
112 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
113 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
114 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
115 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
116 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
117 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
118 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
119 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
120 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
121 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
122 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
123 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
124 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
125 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
126 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
127 46632 Bán buôn xi măng N
128 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
129 46634 Bán buôn kính xây dựng N
130 46635 Bán buôn sơn, vécni N
131 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
132 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
133 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
134 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
135 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
136 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
137 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
138 46694 Bán buôn cao su N
139 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
140 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
141 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
142 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
143 46900 Bán buôn tổng hợp N
144 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
145 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
146 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
147 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
148 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
149 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
150 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
151 49400 Vận tải đường ống N
152 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
153 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
154 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
155 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
156 53100 Bưu chính N
157 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2100544945

Người đại diện: Lâm Phong Lưu

ấp Chợ - Huyện Trà Cú - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101831309

Người đại diện: Lê Đặng Anh Tuấn

Lô B32-B33, Đường Dọc 2, KCN Phú An Thạnh - Xã An Thạnh - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500993943

Người đại diện: Nguyễn Văn Phi

Số 179/12 ấp 7 - Xã Trung Ngãi - Huyện Vũng Liêm - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402022326

Người đại diện: Lê Sanh Tồn

Số 317, quốc lộ 30, khóm Mỹ Tây - Thị trấn Mỹ Thọ - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200117584-001

Người đại diện: Cao Lý Mẫn

ấp Đại Nghĩa Thắng - Xã Đại Tâm - Huyện Mỹ Xuyên - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100544818

Người đại diện: Trần Thị Kiều Phương

ấp Hiệp Phú - Xã Nhị Long Phú - Huyện Càng Long - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500993936

Người đại diện: Lê Thái Quốc Thiện

Số 326 tổ 23, ấp Phú An - Xã Phú Thịnh - Huyện Tam Bình - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101831436

Người đại diện: Trần Thị Thu Trâm

Số 65, Đường Phan Đình Phùng - Phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801314063-006

Người đại diện: Nguyễn Đức Tình

Số 15, Võ Thị Sáu - Phường 2 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200680719-001

Người đại diện: Đỗ Thị Ngọc Thu

116 Lý Thường Kiệt - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100544991

Người đại diện: Lê Thị Ngọc Hương

Số 37 Phú Hòa - Phường 1 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500994055

Người đại diện: Trầm Trúc Linh

Tổ 3, ấp Định Thới A - Xã An Phước - Huyện Mang Thít - Vĩnh Long

Xem chi tiết