Công Ty TNHH Sơn Á Âu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sơn Á Âu do Lê Phước Thọ thành lập vào ngày 08/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sơn Á Âu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sơn Á Âu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Sơn Á Âu

Địa chỉ: Tầng M Tòa Nhà An Phú Plaza, 117-119 Lý Chính Thắng, Phường 07, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314272445

Người ĐDPL: Lê Phước Thọ

Ngày bắt đầu HĐ: 08/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314272445

Lĩnh vực: Hoàn thiện công trình xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sơn Á Âu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
31 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
32 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
33 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
34 12001 Sản xuất thuốc lá N
35 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
36 13110 Sản xuất sợi N
37 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
38 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
39 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
40 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
41 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
42 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
43 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
44 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
45 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
46 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
47 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
48 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
49 15200 Sản xuất giày dép N
50 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
51 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
52 16102 Bảo quản gỗ N
53 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
54 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
55 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
56 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
57 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
58 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
59 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
60 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
61 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
62 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
63 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
64 18110 In ấn N
65 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
66 18200 Sao chép bản ghi các loại N
67 19100 Sản xuất than cốc N
68 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
69 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
70 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
71 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
72 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
73 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
74 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
75 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
76 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
77 20222 Sản xuất mực in N
78 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
79 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
80 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
81 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
82 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
83 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
84 21001 Sản xuất thuốc các loại N
85 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
86 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
87 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
88 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
89 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
90 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
91 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
92 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
93 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
94 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
95 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
96 23941 Sản xuất xi măng N
97 23942 Sản xuất vôi N
98 23943 Sản xuất thạch cao N
99 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
100 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
101 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
102 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
103 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
104 24310 Đúc sắt thép N
105 24320 Đúc kim loại màu N
106 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
107 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
108 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
109 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
110 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
111 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
112 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
113 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
114 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
115 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
116 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
117 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
118 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
119 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
120 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
121 26520 Sản xuất đồng hồ N
122 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
123 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
124 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
125 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
126 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
127 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
128 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
129 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
130 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
131 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
132 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
133 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
134 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
135 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
136 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
137 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
138 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
139 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
140 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
141 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
142 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
143 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
144 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
145 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
146 28230 Sản xuất máy luyện kim N
147 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
148 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
149 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
150 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
151 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
152 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
153 29100 Sản xuất xe có động cơ N
154 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
155 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
156 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
157 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
158 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
159 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
160 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
161 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
162 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
163 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
164 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
165 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
166 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
167 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
168 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
169 32200 Sản xuất nhạc cụ N
170 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
171 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
172 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
173 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
174 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
175 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
176 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
177 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
178 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
179 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
180 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
181 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
182 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
183 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
184 35101 Sản xuất điện N
185 35102 Truyền tải và phân phối điện N
186 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
187 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
188 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
189 35302 Sản xuất nước đá N
190 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
191 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
192 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
193 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
194 42200 Xây dựng công trình công ích N
195 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
196 43110 Phá dỡ N
197 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
198 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
199 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
200 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
201 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
202 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
203 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng Y
204 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
205 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
206 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
207 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
208 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
209 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
210 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
211 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
212 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
213 58110 Xuất bản sách N
214 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
215 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
216 58190 Hoạt động xuất bản khác N
217 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200808299

Người đại diện: Nguyễn Thị Thắng

Thôn Ngân cầu - Xã Quyết tiến - Huyện Tiên Lãng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700972687

Người đại diện: Nguyễn Văn Lương

Số 358/1A Khu phố Tân An - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200808281

Người đại diện: Hồ Đức Hùng

Khu 6 - Thị trấn Tiên lãng - Huyện Tiên Lãng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700972849

Người đại diện: Trần Trung Hiếu

Thửa đất số 106, Tờ bản đồ số 10, Khu phố Đông Chiêu - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200808274

Người đại diện: Hà Thị Dung

Số 289 Tổ 1 - Thị Trấn An dương - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700972831

Người đại diện: Văn Thị Tiếp

Số 456, Nguyễn Văn Thành, khu phố 7 - Phường Định Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200808267

Người đại diện: Nguyễn Văn Thái

Khu An tràng - Thị trấn Trường sơn - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700972856

Người đại diện: Vũ Văn Kiên

Số 229 Khu phố Bình Khánh - Phường Khánh Bình - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết