Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Africa Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Africa Việt Nam do Võ Thị Mẫn thành lập vào ngày 10/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Africa Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Africa Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Africa Viet Nam Trading Import Export Company Limited

Địa chỉ: Tầng 12A Cao ốc văn phòng SaiGon Prime, số 107-109-111 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314278782

Người ĐDPL: Võ Thị Mẫn

Ngày bắt đầu HĐ: 10/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314278782

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Africa Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
31 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
32 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
33 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
34 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
35 16102 Bảo quản gỗ N
36 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
37 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
38 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
39 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
40 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
41 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
42 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
43 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
44 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
45 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
46 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
47 18110 In ấn N
48 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
49 18200 Sao chép bản ghi các loại N
50 19100 Sản xuất than cốc N
51 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
52 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
53 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
54 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
55 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
56 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
57 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
58 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
59 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
60 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
61 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
62 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
63 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
64 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
65 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
66 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
67 23941 Sản xuất xi măng N
68 23942 Sản xuất vôi N
69 23943 Sản xuất thạch cao N
70 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
71 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
72 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
73 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
74 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
75 24310 Đúc sắt thép N
76 24320 Đúc kim loại màu N
77 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
78 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
79 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
80 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
81 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
82 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
83 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
84 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
85 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
86 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
87 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
88 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
89 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
90 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
91 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
92 26520 Sản xuất đồng hồ N
93 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
94 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
95 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
96 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
97 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
98 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
99 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
100 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
101 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
102 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
103 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
104 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
105 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
106 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
107 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
108 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
109 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
110 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
111 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
112 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
113 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
114 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
115 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
116 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
117 28230 Sản xuất máy luyện kim N
118 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
119 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
120 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
121 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
122 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
123 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
124 29100 Sản xuất xe có động cơ N
125 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
126 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
127 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
128 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
129 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
130 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
131 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
132 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
133 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
134 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
135 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
136 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
137 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
138 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
139 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
140 32200 Sản xuất nhạc cụ N
141 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
142 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
143 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
144 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
145 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
146 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
147 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
148 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
149 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
150 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
151 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
152 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
153 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
154 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
155 4541 Bán mô tô, xe máy N
156 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
157 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
158 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
159 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
160 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
161 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
162 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
163 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
164 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
165 46101 Đại lý N
166 46102 Môi giới N
167 46103 Đấu giá N
168 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
169 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
170 46202 Bán buôn hoa và cây N
171 46203 Bán buôn động vật sống N
172 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
173 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
174 46310 Bán buôn gạo N
175 4632 Bán buôn thực phẩm N
176 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
177 46322 Bán buôn thủy sản N
178 46323 Bán buôn rau, quả N
179 46324 Bán buôn cà phê N
180 46325 Bán buôn chè N
181 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
182 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
183 4633 Bán buôn đồ uống N
184 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
185 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
186 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
187 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
188 46411 Bán buôn vải N
189 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
190 46413 Bán buôn hàng may mặc N
191 46414 Bán buôn giày dép N
192 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
193 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
194 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
195 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
196 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
197 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
198 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
199 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
200 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
201 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
202 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
203 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
204 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
205 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
206 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
207 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
208 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
209 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
210 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
211 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
212 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
213 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
214 46612 Bán buôn dầu thô N
215 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
216 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
217 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
218 46621 Bán buôn quặng kim loại N
219 46622 Bán buôn sắt, thép N
220 46623 Bán buôn kim loại khác N
221 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
222 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
223 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
224 46632 Bán buôn xi măng N
225 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
226 46634 Bán buôn kính xây dựng N
227 46635 Bán buôn sơn, vécni N
228 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
229 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
230 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
231 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
232 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
233 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
234 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
235 46694 Bán buôn cao su N
236 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
237 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
238 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
239 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
240 46900 Bán buôn tổng hợp Y
241 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
242 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
243 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
244 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
245 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
293 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
294 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
295 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
296 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
297 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
298 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
299 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
300 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
301 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
302 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
303 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
304 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
305 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
306 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
307 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
308 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
309 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
310 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
311 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
312 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
313 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
314 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
315 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
316 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
317 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
318 49200 Vận tải bằng xe buýt N
319 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
320 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
321 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
322 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
323 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
324 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
325 49400 Vận tải đường ống N
326 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
327 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
328 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
329 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
330 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
331 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
332 51100 Vận tải hành khách hàng không N
333 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
334 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
335 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
336 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
337 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
338 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
339 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
340 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
341 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
342 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
343 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
344 5224 Bốc xếp hàng hóa N
345 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
346 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
347 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
348 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
349 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
350 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
351 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
352 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
353 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
354 53100 Bưu chính N
355 53200 Chuyển phát N
356 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
357 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
358 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
359 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
360 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
361 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
362 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
363 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
364 58110 Xuất bản sách N
365 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
366 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
367 58190 Hoạt động xuất bản khác N
368 58200 Xuất bản phần mềm N
369 7710 Cho thuê xe có động cơ N
370 77101 Cho thuê ôtô N
371 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
372 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
373 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
374 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
375 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
376 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
377 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
378 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
379 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
380 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
381 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
382 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3700629134

Người đại diện: Trần Thị Thu Hà

ấp Tân Phú - Phường Tân Bình - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400394599

Người đại diện: Trần Vũ Trí

599 Ngô Quyền - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200653856

Người đại diện: Nguyễn Bích Hợp

Khu Phú xá - Phường Đông hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600662850

km128 +500 QL20 ấp Ngọc Lâm_ Xã Phú Thanh - Huyện Tân Phú - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400394380

Người đại diện: Đặng Thị Yến

29- Đường 2 Tháng 9 - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700592325

Người đại diện: Nguyễn Thị Trung

Số 32A, Khu phố 1B - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600663011

Người đại diện: Phạm Quang Hiển

Tổ 5, KP 8 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200653849

Người đại diện: Nguyễn An Quang

Số 108 Cầu đen - Thị trấn Núi đối - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300383956-009

Người đại diện: Đào Đức Hoàng

Thửa đất số 528, tờ bản đồ số 11, khu phố Dư Khánh - PhườngThạnh Phước - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301455459-003

414 Lê Duẩn - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600663237

ấp 6 Hương lộTà Lài Xã Phú lộc - Huyện Tân Phú - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200653912

Người đại diện: Takashi Asano

Lô đất J9 - KCN Nomura - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết