Công Ty TNHH Green Plus Water

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Green Plus Water do Nguyễn Văn Minh thành lập vào ngày 03/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Green Plus Water.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Green Plus Water mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Green Plus Water Company Limited

Địa chỉ: Số 483/39, đường Lê Văn Sỹ, Phường 12, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314327285

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 03/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314327285

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Green Plus Water

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 0146 Chăn nuôi gia cầm N
11 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
12 01462 Chăn nuôi gà N
13 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
14 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
15 01490 Chăn nuôi khác N
16 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
17 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
18 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
19 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
20 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
21 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
22 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
23 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
24 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
25 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
26 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
27 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
28 42200 Xây dựng công trình công ích N
29 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
30 43110 Phá dỡ N
31 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
32 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
33 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
34 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
35 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
36 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
37 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
38 46101 Đại lý N
39 46102 Môi giới N
40 46103 Đấu giá N
41 4632 Bán buôn thực phẩm N
42 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
43 46322 Bán buôn thủy sản N
44 46323 Bán buôn rau, quả N
45 46324 Bán buôn cà phê N
46 46325 Bán buôn chè N
47 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
48 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
49 4633 Bán buôn đồ uống N
50 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
51 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
52 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
53 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
54 46411 Bán buôn vải N
55 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
56 46413 Bán buôn hàng may mặc N
57 46414 Bán buôn giày dép N
58 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
59 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
60 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
61 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
62 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
63 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
64 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
65 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
66 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
67 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
68 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
69 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
70 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
71 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
72 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
73 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
74 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
75 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
76 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
77 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
78 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
79 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
80 46632 Bán buôn xi măng N
81 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
82 46634 Bán buôn kính xây dựng N
83 46635 Bán buôn sơn, vécni N
84 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
85 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
86 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
87 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
88 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
89 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
90 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
91 46694 Bán buôn cao su N
92 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
93 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
94 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
95 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
96 46900 Bán buôn tổng hợp N
97 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
98 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
99 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
100 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
101 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
102 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
103 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
104 49400 Vận tải đường ống N
105 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
106 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
107 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
108 51100 Vận tải hành khách hàng không N
109 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
110 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
111 55101 Khách sạn N
112 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
113 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
114 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
115 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
116 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
117 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
118 79110 Đại lý du lịch N
119 79120 Điều hành tua du lịch N
120 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
121 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
122 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
123 80300 Dịch vụ điều tra N
124 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
125 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
126 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
127 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
128 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
129 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
130 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
131 85322 Dạy nghề N
132 85410 Đào tạo cao đẳng N
133 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
134 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
135 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
136 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
137 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
138 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
139 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
140 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
141 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6001510798

Người đại diện: Kiều Viết Vân

Sô� nha� 80 đươ�ng Trâ�n ĐaÊi Nghi�a - Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001213808

ấp ông Trang - Xã Viên An - Huyện Ngọc Hiển - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701932948

Người đại diện: Vũ Trung Kiên

Số nhà 28, đường Lý Thường Kiệt, tổ 1, khu 3, Phường Thanh Sơn, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402073424

Người đại diện: Bùi Tuấn Anh

110/5 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Hoà Thuận Tây, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001510741

Người đại diện: Trần Nguyên Phương

Tô� 4, khô�i 6 - Phường Ea Tam - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601143806

Người đại diện: Trần Thịnh Nghĩa

Số 19B đường Tôn Thất Tùng, Khu phố Trần Phú, Thị Trấn Cổ Lễ, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400348579

Người đại diện: Nguyễn Trọng Anh

Thôn 8 - Xã Nhân Cơ - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701932916

Người đại diện: Nguyễn Duy Huân

Số nhà 98, khu 3, Thị Trấn Cái Rồng, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001214008

Xã Khánh Hội - Xã Khánh Hội - Huyện U Minh - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402074636

Người đại diện: Trương Quốc Thịnh

26 Lê Thánh Tôn, Phường Hải Châu I, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701932955

Người đại diện: Vương Văn Phúc

Tầng 2 - SN59B, Tổ 3, Khu 4, Phường Cẩm Thành, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105763464-015

Người đại diện: Đặng Văn Tựu

Sô� 101 đươ�ng Hu�ng Vương - Phường Tự An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết