Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tire Mark

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tire Mark do Lê Thị Lan thành lập vào ngày 18/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tire Mark.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tire Mark mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tire Mark Service Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 178 Lý Thái Tổ, Phường 01, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314357723

Người ĐDPL: Lê Thị Lan

Ngày bắt đầu HĐ: 18/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314357723

Lĩnh vực: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tire Mark

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
14 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
15 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
16 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
18 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
19 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
20 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
21 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Y
22 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
23 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
24 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
25 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
26 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
27 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
28 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
29 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
30 46101 Đại lý N
31 46102 Môi giới N
32 46103 Đấu giá N
33 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
34 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
35 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
36 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
37 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
38 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
39 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
40 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
45 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
46 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
47 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
48 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
49 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
50 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
51 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
52 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
53 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
54 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
55 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
56 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
57 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
58 49400 Vận tải đường ống N
59 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
60 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
61 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
62 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
63 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
64 55101 Khách sạn N
65 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
66 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
67 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
68 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
69 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
70 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
71 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
72 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
73 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
74 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
75 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
76 58110 Xuất bản sách N
77 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
78 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
79 58190 Hoạt động xuất bản khác N
80 58200 Xuất bản phần mềm N
81 7710 Cho thuê xe có động cơ N
82 77101 Cho thuê ôtô N
83 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
84 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
85 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
86 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
87 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
88 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
89 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
90 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
91 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
92 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
93 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
94 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104231481

Người đại diện: Nguyễn Việt

Số 17, ngõ 8, phố Võng Thị - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107000436

Người đại diện: Dương Thị Xuân

Số 9, ngách 83/32, ngõ 83, đường Ngọc Hồi, tổ 7 - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314114022

Người đại diện: Bùi Quốc Long

19 Hiệp Nhất - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313919105

Người đại diện: Trần Thị Diệu

4A Đường số 1 - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314053429

Người đại diện: Đặng Văn Hà

02 Nguyễn Thiện Thuật - Phường 24 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104231259

Người đại diện: Nguyễn Thị Bình Giang

Số nhà 14C 38/37 Cụm 5 - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107000066

Người đại diện: Vũ Hoàng Dương

Lô C7, số nhà 21, khu đô thị mới Đại Kim, phố Định Công - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314113371

Người đại diện: Phạm Sơn Trang

Số 165/9 Đường Bạch Đằng - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313001058

Người đại diện: Nguyễn Văn Hải

B4/25A ấp 2 - Xã Vĩnh Lộc B - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314053605

Người đại diện: Trần Thanh Ngọc

145 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313919144

Người đại diện: Triệu Thị Phượng Hoàng

881/27B Quốc lộ 1A, Khu phố 1 - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104231266

Người đại diện: Hoàng Thanh Toàn

Số 62 phố Yên phụ - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết