Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ - Phát Triển Nguyễn Hoàng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ - Phát Triển Nguyễn Hoàng do Nguyễn Hoàng Giang Vũ thành lập vào ngày 08/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ - Phát Triển Nguyễn Hoàng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ - Phát Triển Nguyễn Hoàng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nguyen Hoang Development - Service -trading Company Limited

Địa chỉ: 210/12 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 10, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314389669

Người ĐDPL: Nguyễn Hoàng Giang Vũ

Ngày bắt đầu HĐ: 08/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314389669


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ - Phát Triển Nguyễn Hoàng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
31 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
32 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
33 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
34 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
35 16102 Bảo quản gỗ N
36 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
37 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
38 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
39 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
40 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
41 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
42 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
43 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
44 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
45 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
46 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
47 18110 In ấn N
48 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
49 18200 Sao chép bản ghi các loại N
50 19100 Sản xuất than cốc N
51 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
52 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
53 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
54 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
55 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
56 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
57 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
58 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
59 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
60 20222 Sản xuất mực in N
61 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
62 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
63 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
64 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
65 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
66 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
67 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
68 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
69 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
70 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
71 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
72 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
73 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
74 23941 Sản xuất xi măng N
75 23942 Sản xuất vôi N
76 23943 Sản xuất thạch cao N
77 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
78 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
79 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
80 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
81 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
82 24310 Đúc sắt thép N
83 24320 Đúc kim loại màu N
84 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
85 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
86 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
87 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
88 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
89 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
90 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
91 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
92 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
93 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
94 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
95 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
96 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
97 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
98 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
99 26520 Sản xuất đồng hồ N
100 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
101 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
102 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
103 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
104 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
105 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
106 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
107 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
108 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
109 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
110 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
111 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
112 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
113 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
114 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
115 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
116 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
117 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
118 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
119 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
120 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
121 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
122 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
123 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
124 28230 Sản xuất máy luyện kim N
125 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
126 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
127 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
128 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
129 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
130 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
131 29100 Sản xuất xe có động cơ N
132 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
133 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
134 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
135 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
136 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
137 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
138 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
139 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
140 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
141 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
142 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
143 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
144 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
145 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
146 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
147 32200 Sản xuất nhạc cụ N
148 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
149 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
150 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
151 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
152 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
153 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
154 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
155 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
156 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
157 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
158 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
159 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
160 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
161 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
162 35101 Sản xuất điện N
163 35102 Truyền tải và phân phối điện N
164 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
165 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
166 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
167 35302 Sản xuất nước đá N
168 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
169 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
170 37001 Thoát nước N
171 37002 Xử lý nước thải N
172 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
173 3812 Thu gom rác thải độc hại N
174 38121 Thu gom rác thải y tế N
175 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
176 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
177 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
178 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
179 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
180 3830 Tái chế phế liệu N
181 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
182 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
183 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
184 41000 Xây dựng nhà các loại N
185 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
186 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
187 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
188 42200 Xây dựng công trình công ích N
189 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
190 43110 Phá dỡ N
191 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
192 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
193 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
194 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
195 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
196 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
197 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
198 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
199 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
200 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
201 46612 Bán buôn dầu thô N
202 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
203 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
204 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
205 46621 Bán buôn quặng kim loại N
206 46622 Bán buôn sắt, thép N
207 46623 Bán buôn kim loại khác N
208 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
209 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
210 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
211 46632 Bán buôn xi măng N
212 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
213 46634 Bán buôn kính xây dựng N
214 46635 Bán buôn sơn, vécni N
215 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
216 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
217 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
218 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
219 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
220 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
221 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
222 46694 Bán buôn cao su N
223 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
224 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
225 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
226 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
227 46900 Bán buôn tổng hợp N
228 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
229 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
230 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
231 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
232 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
275 50111 Vận tải hành khách ven biển N
276 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
277 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
278 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
279 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
280 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
281 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
282 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
283 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
284 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
285 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
286 51100 Vận tải hành khách hàng không N
287 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
288 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
289 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
290 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
291 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
292 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
293 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
294 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
295 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
296 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
297 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
298 5224 Bốc xếp hàng hóa N
299 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
300 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
301 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
302 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
303 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
304 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
305 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
306 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
307 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
308 53100 Bưu chính N
309 53200 Chuyển phát N
310 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
311 55101 Khách sạn N
312 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
313 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
314 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
315 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
316 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
317 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
318 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
319 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
320 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
321 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
322 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
323 58110 Xuất bản sách N
324 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
325 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
326 58190 Hoạt động xuất bản khác N
327 58200 Xuất bản phần mềm N
328 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
329 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
330 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
331 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
332 59120 Hoạt động hậu kỳ N
333 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
334 5914 Hoạt động chiếu phim N
335 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
336 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
337 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
338 60100 Hoạt động phát thanh N
339 60210 Hoạt động truyền hình N
340 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
341 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
342 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
343 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
344 6190 Hoạt động viễn thông khác N
345 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
346 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
347 62010 Lập trình máy vi tính N
348 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
349 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
350 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
351 63120 Cổng thông tin N
352 63210 Hoạt động thông tấn N
353 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
354 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
355 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
356 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
357 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
358 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
359 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
360 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
361 65110 Bảo hiểm nhân thọ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5100179906

Người đại diện: Hoàng Ngọc Tường

Phường Nguyễn trãi - TP Hà Giang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400097251

Người đại diện: Bùi Thị Minh Trang

Đường Hùng Vương, tổ 4, phường Nghĩa Thành - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900884489

Người đại diện: Lê Thị Khánh Huyền

Thôn Mãn Hòa - Xã Tân Châu - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000269780-116

Người đại diện: Lê Phương Mãi

ấp Duyên Hải - Xã Tân ân Tây - Huyện Ngọc Hiển - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701798643

Người đại diện: Dương Thành Dũng

Tổ 11,khu 4a - Phường Hùng Thắng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100179952

Người đại diện: Nguyễn Quang Phán

Tổ 4 - Huyện Bắc Quang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201362393

Người đại diện: Lưu Ngọc Hoàng

ấp Hòa Hảo - Xã Hòa Khánh - Huyện Cái Bè - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400097244

Người đại diện: Đỗ Ngọc Duyên

Đường Lê Lai, phường Nghĩa Trung - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900884390

Người đại diện: Đinh Tiến Sao

Thôn Tuấn Lương - Xã Lương Tài - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000269780-115

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Hằng

ấp Nhà Diệu - Xã Tân ân - Huyện Ngọc Hiển - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701798812

Người đại diện: Nguyễn Văn Sơn

Khu 12 - Phường Hà An - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100179945

Người đại diện: Lê Quang Hòa

Số nhà 14, phố Hồng Quân, tổ 13 - Phường Nguyễn Trãi - TP Hà Giang - Hà Giang

Xem chi tiết