Công Ty TNHH Keangnam Korea

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Keangnam Korea do Trịnh Anh Dũng thành lập vào ngày 20/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Keangnam Korea.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Keangnam Korea mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 223 Hai Bà Trưng, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314529669-001

Người ĐDPL: Trịnh Anh Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 20/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314529669-001

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Keangnam Korea

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4633 Bán buôn đồ uống N
2 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
3 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
4 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
5 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
6 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
7 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
8 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
9 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
10 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
11 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
12 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
13 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
14 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
15 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
16 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
17 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
18 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
19 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
20 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
21 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
22 55101 Khách sạn N
23 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
24 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
25 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
26 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
27 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
28 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
29 58110 Xuất bản sách N
30 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
31 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
32 58190 Hoạt động xuất bản khác N
33 58200 Xuất bản phần mềm N
34 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
35 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
36 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
37 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
38 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
39 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
40 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
41 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
42 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N