Công Ty Cổ Phần Sky Boss Club

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Sky Boss Club do Nguyễn Thanh Hải thành lập vào ngày 08/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Sky Boss Club.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sky Boss Club mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sky Boss Club Joint Stock Company

Địa chỉ: 240/11/4 Cách Mạng Tháng 8, Phường 10, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314563250

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 08/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314563250

Lĩnh vực: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sky Boss Club

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 01181 Trồng rau các loại N
8 01182 Trồng đậu các loại N
9 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
10 01190 Trồng cây hàng năm khác N
11 0121 Trồng cây ăn quả N
12 01211 Trồng nho N
13 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
14 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
15 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
16 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
17 01219 Trồng cây ăn quả khác N
18 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
19 01230 Trồng cây điều N
20 01240 Trồng cây hồ tiêu N
21 01250 Trồng cây cao su N
22 01260 Trồng cây cà phê N
23 01270 Trồng cây chè N
24 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
25 01281 Trồng cây gia vị N
26 01282 Trồng cây dược liệu N
27 01290 Trồng cây lâu năm khác N
28 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
29 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
30 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
31 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
32 01450 Chăn nuôi lợn N
33 0146 Chăn nuôi gia cầm N
34 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
35 01462 Chăn nuôi gà N
36 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
37 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
38 01490 Chăn nuôi khác N
39 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
40 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
41 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
42 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
43 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
44 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
45 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
46 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
47 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
48 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
49 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
50 02210 Khai thác gỗ N
51 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
52 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
53 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
54 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
55 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
56 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
57 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
58 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
59 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
60 05200 Khai thác và thu gom than non N
61 06100 Khai thác dầu thô N
62 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
63 07100 Khai thác quặng sắt N
64 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
65 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
66 08101 Khai thác đá N
67 08102 Khai thác cát, sỏi N
68 08103 Khai thác đất sét N
69 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
70 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
71 08930 Khai thác muối N
72 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
73 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
74 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
75 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
76 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
77 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
78 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
79 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
80 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
81 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
82 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
83 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
84 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
85 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
86 16102 Bảo quản gỗ N
87 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
88 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
89 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
90 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
91 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
92 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
93 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
94 18110 In ấn N
95 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
96 18200 Sao chép bản ghi các loại N
97 19100 Sản xuất than cốc N
98 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
99 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
100 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
101 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
102 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
103 35302 Sản xuất nước đá N
104 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
105 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
106 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
107 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
108 42200 Xây dựng công trình công ích N
109 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
110 43110 Phá dỡ N
111 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
112 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
113 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
114 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
115 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
116 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
117 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
118 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
119 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
120 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
121 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
122 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
123 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
124 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
125 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
126 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
127 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
128 46101 Đại lý N
129 46102 Môi giới N
130 46103 Đấu giá N
131 4632 Bán buôn thực phẩm N
132 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
133 46322 Bán buôn thủy sản N
134 46323 Bán buôn rau, quả N
135 46324 Bán buôn cà phê N
136 46325 Bán buôn chè N
137 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
138 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
139 4633 Bán buôn đồ uống N
140 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
141 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
142 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
143 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
144 46411 Bán buôn vải N
145 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
146 46413 Bán buôn hàng may mặc N
147 46414 Bán buôn giày dép N
148 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
149 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
150 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
151 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
152 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
153 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
154 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
155 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
156 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
157 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
158 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
159 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
160 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
161 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
162 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
163 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
164 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
165 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
166 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
167 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
168 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
169 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
170 46612 Bán buôn dầu thô N
171 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
172 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
173 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
174 46621 Bán buôn quặng kim loại N
175 46622 Bán buôn sắt, thép N
176 46623 Bán buôn kim loại khác N
177 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
178 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
179 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
180 46632 Bán buôn xi măng N
181 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
182 46634 Bán buôn kính xây dựng N
183 46635 Bán buôn sơn, vécni N
184 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
185 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
186 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
187 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
205 50111 Vận tải hành khách ven biển N
206 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
207 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
208 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
209 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
210 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
211 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
212 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
213 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
214 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
215 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
216 51100 Vận tải hành khách hàng không N
217 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
218 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
219 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
220 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
221 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
222 5224 Bốc xếp hàng hóa N
223 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
224 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
225 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
226 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
227 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
228 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
229 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
230 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
231 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
232 53100 Bưu chính N
233 53200 Chuyển phát N
234 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
235 55101 Khách sạn N
236 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
237 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
238 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
239 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
240 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
241 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
242 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
243 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
244 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
245 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
246 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
247 58110 Xuất bản sách N
248 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
249 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
250 58190 Hoạt động xuất bản khác N
251 58200 Xuất bản phần mềm N
252 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
253 71101 Hoạt động kiến trúc N
254 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
255 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
256 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
257 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
258 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
259 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
260 73100 Quảng cáo N
261 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
262 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
263 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
264 7710 Cho thuê xe có động cơ N
265 77101 Cho thuê ôtô N
266 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
267 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
268 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
269 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
270 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
271 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
272 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
273 79110 Đại lý du lịch N
274 79120 Điều hành tua du lịch N
275 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
276 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
277 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
278 80300 Dịch vụ điều tra N
279 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
280 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
281 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
282 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
283 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
284 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
285 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
286 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
287 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
288 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Y
289 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
290 82920 Dịch vụ đóng gói N
291 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
292 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
293 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
294 85322 Dạy nghề N
295 85410 Đào tạo cao đẳng N
296 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
297 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
298 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
299 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
300 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101654591

Người đại diện: Ngô Thị Thắng

Số nhà 6 ngõ 22 phố Lương Ngọc Quyến, phường Hàng Buồm - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106037810

Người đại diện: Tạ Bảo Trung

Số 09, tổ 02, Bằng A - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313122327

Người đại diện: Nguyễn Tri Tuấn

369/15 Nơ Trang Long - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309542921

Người đại diện: Nguyễn Thanh Phong

16/8 Nguyễn ảnh Thủ, ấp Hưng Lân - Xã Bà Điểm - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313269707

Người đại diện: Nguyễn Khoa Minh

Phòng 1111 Tòa nhà Waseco số 10 đường Phổ Quang - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313008198

Người đại diện: Nguyễn Quang Huy

35/14/18 Nguyễn Tư Giản - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101654986

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Trang

16B Ngô Văn Sở - Phường Trần Hưng Đạo - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309542865

Người đại diện: Trần Ngọc Nam

87/10C Thanh Niên ấp Thống Nhất 2 Xã Tân Thới Nhì - Xã Tân Thới Nhì - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313122888

Người đại diện: Nguyễn Hữu Nghĩa

495/45/15 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106036197

Người đại diện: Nguyễn Bá Hòe

Số 21, tổ 8 - Phường Tương Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313008039

Người đại diện: Phan Hữu Phúc

76/7 Thống Nhất - Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313270170

Người đại diện: Trần Quang Dũng

87/26/1 Nguyễn Sỹ Sách - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết