Công Ty Cổ Phần Gắn Kết Vietnam Japan

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Gắn Kết Vietnam Japan do Lê Ngọc Lâm thành lập vào ngày 17/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Gắn Kết Vietnam Japan.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Gắn Kết Vietnam Japan mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vietnam Japan Connection Corporation

Địa chỉ: Lầu 15, Tòa nhà Lim II, Số 62A Cách Mạng Tháng Tám , Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314683815

Người ĐDPL: Lê Ngọc Lâm

Ngày bắt đầu HĐ: 17/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314683815

Lĩnh vực: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Gắn Kết Vietnam Japan

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
36 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
37 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
38 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
39 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
40 02210 Khai thác gỗ N
41 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
42 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
43 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
44 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
45 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
46 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
47 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
48 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
49 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
50 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
51 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
52 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
53 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
54 05200 Khai thác và thu gom than non N
55 06100 Khai thác dầu thô N
56 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
57 07100 Khai thác quặng sắt N
58 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
59 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
60 07221 Khai thác quặng bôxít N
61 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
62 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
63 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
64 08101 Khai thác đá N
65 08102 Khai thác cát, sỏi N
66 08103 Khai thác đất sét N
67 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
68 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
69 08930 Khai thác muối N
70 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
71 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
72 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
73 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
74 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
75 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
76 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
77 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
78 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
79 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
80 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
81 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
82 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
83 37001 Thoát nước N
84 37002 Xử lý nước thải N
85 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
86 3812 Thu gom rác thải độc hại N
87 38121 Thu gom rác thải y tế N
88 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
89 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
90 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
91 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
92 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
93 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
94 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
95 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
96 42200 Xây dựng công trình công ích N
97 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
98 43110 Phá dỡ N
99 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
100 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
101 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
102 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
103 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
104 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
105 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
106 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
107 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
108 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
109 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
110 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
111 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
112 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
113 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
114 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
115 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
116 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
117 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
118 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
119 4541 Bán mô tô, xe máy N
120 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
121 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
122 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
123 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
124 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
125 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
126 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
127 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
128 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
129 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
130 46202 Bán buôn hoa và cây N
131 46203 Bán buôn động vật sống N
132 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
133 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
134 46310 Bán buôn gạo N
135 4632 Bán buôn thực phẩm N
136 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
137 46322 Bán buôn thủy sản N
138 46323 Bán buôn rau, quả N
139 46324 Bán buôn cà phê N
140 46325 Bán buôn chè N
141 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
142 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
143 4633 Bán buôn đồ uống N
144 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
145 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
146 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
147 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
148 46411 Bán buôn vải N
149 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
150 46413 Bán buôn hàng may mặc N
151 46414 Bán buôn giày dép N
152 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
153 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
154 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
155 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
156 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
157 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
158 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
159 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
160 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
161 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
162 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
163 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
164 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
165 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
166 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
167 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
168 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
169 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
170 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
171 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
172 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
173 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
174 46612 Bán buôn dầu thô N
175 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
176 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
177 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
178 46621 Bán buôn quặng kim loại N
179 46622 Bán buôn sắt, thép N
180 46623 Bán buôn kim loại khác N
181 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
182 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
183 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
184 46632 Bán buôn xi măng N
185 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
186 46634 Bán buôn kính xây dựng N
187 46635 Bán buôn sơn, vécni N
188 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
189 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
190 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
191 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
192 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
193 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
194 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
195 46694 Bán buôn cao su N
196 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
197 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
198 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
199 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
200 46900 Bán buôn tổng hợp N
201 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
202 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
203 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
204 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
205 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
244 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
245 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
246 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
247 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
248 55101 Khách sạn N
249 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
250 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
251 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
252 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
253 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
254 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
255 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
256 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
257 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
258 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
259 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
260 58110 Xuất bản sách N
261 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
262 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
263 58190 Hoạt động xuất bản khác N
264 58200 Xuất bản phần mềm N
265 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
266 71101 Hoạt động kiến trúc N
267 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
268 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
269 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
270 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
271 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
272 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
273 73100 Quảng cáo N
274 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
275 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
276 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
277 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
278 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
279 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
280 75000 Hoạt động thú y N
281 7710 Cho thuê xe có động cơ N
282 77101 Cho thuê ôtô N
283 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
284 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
285 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
286 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
287 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
288 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
289 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
290 79110 Đại lý du lịch N
291 79120 Điều hành tua du lịch N
292 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
293 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
294 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
295 80300 Dịch vụ điều tra N
296 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
297 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
298 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
299 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
300 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
301 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
302 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
303 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
304 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
305 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
306 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
307 82920 Dịch vụ đóng gói N
308 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
309 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
310 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
311 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
312 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
313 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
314 85322 Dạy nghề N
315 85410 Đào tạo cao đẳng N
316 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
317 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
318 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
319 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
320 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900621162

Người đại diện: Võ Minh Toàn

Xóm 16 - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602695259-001

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Thịnh

Tổ 34, KP 3 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201176356

Người đại diện: Bùi Thu Quế

Số 225 đường 5 mới Quỳnh Cư 1 - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200507919

Người đại diện: Bùi Nhật Linh

86 Đường số 2 - Phường Cam Phú - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702137000

Người đại diện: Lê Văn Hồng

Số 231/1B Khu phố Thạnh Hòa B - Phường An Thạnh - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401507502

Người đại diện: Bùi Trần Thị Mỹ Yến

Tổ 23 - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602248677-001

Người đại diện: Trần Quốc Hiệu

Số 420, đường Nguyễn ái Quốc, KP 5 - Phường Tân Tiến - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900621250

Người đại diện: Trần Thị Phương Thuỷ

Số 47A Nguyễn Du phường Trung Đô - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201176349

Người đại diện: Hoàng Văn Tuân

Thôn Cẩm La (tại nhà ông Đỗ Văn Chính) - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200507820

Người đại diện: Nguyễn Đình Vượng

06 Dã Tượng, Phước Long - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702136984

Người đại diện: Trần Thụy Như ân

Số 20/12 Khu phố Trung - Phường Vĩnh Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311337944-001

Người đại diện: Nguyễn Tấn Phương

101 Điện Biên Phủ - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết