Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Du Lịch Úc Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Du Lịch Úc Việt do Trần Thị Kim Phượng thành lập vào ngày 20/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Du Lịch Úc Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Du Lịch Úc Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Uc Viet Investment Torist Trading Company Limited

Địa chỉ: 87 Đường số 4, Cư xá Đô Thành, Phường 04, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314689535

Người ĐDPL: Trần Thị Kim Phượng

Ngày bắt đầu HĐ: 20/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314689535

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Du Lịch Úc Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
2 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
3 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
4 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
5 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
6 46101 Đại lý N
7 46102 Môi giới N
8 46103 Đấu giá N
9 4632 Bán buôn thực phẩm N
10 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
11 46322 Bán buôn thủy sản N
12 46323 Bán buôn rau, quả N
13 46324 Bán buôn cà phê N
14 46325 Bán buôn chè N
15 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
16 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
17 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
18 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
19 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
20 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
21 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
22 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
23 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
24 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
25 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
26 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
27 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
28 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
29 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
30 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
41 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
42 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
43 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
44 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
45 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
46 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
47 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
48 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
49 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
50 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
51 49400 Vận tải đường ống N
52 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
53 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
54 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
55 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
56 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
57 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
58 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
59 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
60 53100 Bưu chính N
61 53200 Chuyển phát N
62 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
63 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
64 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
65 58110 Xuất bản sách N
66 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
67 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
68 58190 Hoạt động xuất bản khác N
69 58200 Xuất bản phần mềm N
70 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
71 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
72 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
73 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
74 59120 Hoạt động hậu kỳ N
75 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
76 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
77 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
78 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
79 75000 Hoạt động thú y N
80 7710 Cho thuê xe có động cơ N
81 77101 Cho thuê ôtô N
82 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
83 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
84 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
85 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
86 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
87 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
88 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
89 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
90 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
91 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
92 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
93 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
94 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
95 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
96 85322 Dạy nghề N
97 85410 Đào tạo cao đẳng N
98 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
99 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
100 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
101 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
102 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5801323428

Người đại diện: Lê Văn Quang

Số 54, Nguyễn Tuân - Thị trấn Liên Nghĩa - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200138929-001

Phường Sông Cầu - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700730474

Người đại diện: Đinh Thị Yên

Số 200, đường Lê Hoàn - Phường Quang Trung - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200023076

Người đại diện: Dương Đức Vinh

Số nhà 134, đường Lê Duẩn,Tổ 1 - Phường Tân Phong - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900686491

Người đại diện: Vy Thị Mỵ

Lạng Giai A - Huyện Chi Lăng - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801323315

Người đại diện: Nguyễn Xuân Quang

Số 12/1 thôn 9 - Xã Tân Châu - Huyện Di Linh - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101462689

Người đại diện: Lê Thanh Xuân

Số 35/10 đường Bế Văn Đàn - Phường Ghềnh Ráng - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800115631-001

Phường Nguyễn Thị Minh Khai - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900686893

Người đại diện: Chu Thị Thanh Hoài

Số 04, đường Hoàng Việt, khu 06 - Thị trấn Na Sầm - Huyện Văn Lãng - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700730516

Người đại diện: AKIHIRO IDE

Cụm công nghiệp- Tiểu thủ công nghiệp Thi Sơn - Xã Thi Sơn - Huyện Kim Bảng - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200023090

Người đại diện: Đỗ Tiến Long

Số 024, Tổ 8 - Phường Quyết Tiến - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801323403

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Dung

Số 33, Đặng Thái Thân - Phường 3 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết