Công Ty Cổ Phần Duki Viet

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Duki Viet do Nguyễn Văn Sơn thành lập vào ngày 30/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Duki Viet.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Duki Viet mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Duki Viet Joint Stock Company

Địa chỉ: Phòng 204 Tòa Nhà Vina Giày, Số 180-182 Đường Lý Chình Thắng, Phường 07, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314703860

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 30/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314703860

Lĩnh vực: Hoạt động tư vấn quản lý


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Duki Viet

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
6 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
7 46202 Bán buôn hoa và cây N
8 46203 Bán buôn động vật sống N
9 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
10 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
11 46310 Bán buôn gạo N
12 4632 Bán buôn thực phẩm N
13 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
14 46322 Bán buôn thủy sản N
15 46323 Bán buôn rau, quả N
16 46324 Bán buôn cà phê N
17 46325 Bán buôn chè N
18 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
19 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
20 4633 Bán buôn đồ uống N
21 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
22 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
23 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
24 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
25 46411 Bán buôn vải N
26 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
27 46413 Bán buôn hàng may mặc N
28 46414 Bán buôn giày dép N
29 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
30 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
31 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
32 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
33 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
34 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
35 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
36 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
37 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
38 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
39 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
40 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
41 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
42 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
43 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
44 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
45 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
46 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
47 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
48 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
49 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
50 46621 Bán buôn quặng kim loại N
51 46622 Bán buôn sắt, thép N
52 46623 Bán buôn kim loại khác N
53 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
54 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
55 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
56 46632 Bán buôn xi măng N
57 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
58 46634 Bán buôn kính xây dựng N
59 46635 Bán buôn sơn, vécni N
60 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
61 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
62 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
63 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
64 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
65 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
66 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
67 46694 Bán buôn cao su N
68 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
69 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
70 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
71 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
72 46900 Bán buôn tổng hợp N
73 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
74 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
117 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
118 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
119 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
120 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
121 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
122 49400 Vận tải đường ống N
123 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
124 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
125 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
126 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
127 53100 Bưu chính N
128 53200 Chuyển phát N
129 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
130 55101 Khách sạn N
131 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
132 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
133 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
134 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
135 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
136 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
137 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
138 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
139 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
140 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
141 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
142 58110 Xuất bản sách N
143 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
144 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
145 58190 Hoạt động xuất bản khác N
146 58200 Xuất bản phần mềm N
147 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
148 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
149 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
150 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
151 59120 Hoạt động hậu kỳ N
152 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
153 5914 Hoạt động chiếu phim N
154 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
155 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
156 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
157 60100 Hoạt động phát thanh N
158 60210 Hoạt động truyền hình N
159 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
160 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
161 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
162 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
163 6190 Hoạt động viễn thông khác N
164 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
165 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
166 62010 Lập trình máy vi tính N
167 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
168 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
169 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
170 63120 Cổng thông tin N
171 63210 Hoạt động thông tấn N
172 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
173 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
174 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
175 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
176 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
177 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
178 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
179 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
180 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
181 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
182 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
183 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
184 75000 Hoạt động thú y N
185 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
186 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
187 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
188 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
189 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
190 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
191 82920 Dịch vụ đóng gói N
192 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5000850528

Người đại diện: Lâm Thái Thượng

Số nhà 18, quốc lộ 2, thôn Sông Lô 2, Xã An Tường, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201922876

Người đại diện: Trần Quốc Dũng

Chánh Thanh, Xã Ninh Thọ, Thị xã Ninh Hoà, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401060081

Người đại diện: Lê Thị Kim Hà

245 Hùng Vương, Phường 5, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901310612

Người đại diện: Lưu Thị Kim Loan

ấp Đông A, Xã Hòa Hiệp, Huyện Tân Biên, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000850782

Người đại diện: Đỗ Quang Dũng

Tổ 11, Phường Nông Tiến, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400499181

Người đại diện: Nguyễn Viết Cường

Xóm Nhả, Xã Hợp Thành, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201922869

Người đại diện: Lưu Thị Thanh Luyến

102 Dã Tượng, Phường Vĩnh Nguyên, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200097416

Người đại diện: Đèo Thị Thắm

Bản Huổi Bảo, Xã Mường So, Huyện Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401060966

Người đại diện: Hồ Ngọc Tâm

Thôn Bình Nông, Xã Xuân Lâm, Thị xã Sông Cầu, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901310669

Người đại diện: Trần Văn Nhẩn

Số 64, đường Lạc Long Quân, khu phố 3, Phường 4, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201922883

Người đại diện: Lê Thị Thu Nga

Số 6 Trần Khát Chân, Phường Vĩnh Hoà, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400499382

Người đại diện: Vũ Phương Trình

Số 720, tổ 3, Phường Đồng Tiến, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết