Công Ty TNHH Bsc Mbu Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Bsc Mbu Việt Nam do Lê Văn Hiếu thành lập vào ngày 01/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Bsc Mbu Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Bsc Mbu Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bsc Mbu Viet Nam Company Limited

Địa chỉ: 339/24A1 Lê Văn Sỹ, Phường 13, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314707350

Người ĐDPL: Lê Văn Hiếu

Ngày bắt đầu HĐ: 01/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314707350

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Bsc Mbu Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
7 21001 Sản xuất thuốc các loại N
8 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
9 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
10 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
11 4632 Bán buôn thực phẩm Y
12 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
13 46322 Bán buôn thủy sản N
14 46323 Bán buôn rau, quả N
15 46324 Bán buôn cà phê N
16 46325 Bán buôn chè N
17 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
18 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
19 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
20 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
21 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
22 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
23 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
24 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
25 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
26 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
27 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
28 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
29 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
30 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
31 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
32 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
33 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
34 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
35 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
36 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
37 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
38 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
39 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
52 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
53 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
54 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
55 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
56 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
57 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
58 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
59 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
60 49400 Vận tải đường ống N
61 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
62 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
63 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
64 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
65 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
66 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
67 51100 Vận tải hành khách hàng không N
68 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
69 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
70 55101 Khách sạn N
71 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
72 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
73 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
74 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
75 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
76 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
77 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
78 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
79 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
80 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
81 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
82 58110 Xuất bản sách N
83 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
84 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
85 58190 Hoạt động xuất bản khác N
86 58200 Xuất bản phần mềm N
87 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
88 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
89 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
90 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
91 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
92 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302595804-004

Người đại diện: Đỗ Thị Phương Thảo

40 Lũy Bán Bích - Phường Tân Thới Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313491444

Người đại diện: Lê Thị Tiển

Số 52/6B Đường số 4, Khu phố 6 - Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106650329

Người đại diện: Phùng Văn Đức

Số 19, ngõ A8 Đại học Hà Nội - Phường Trung Văn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303286742-009

Người đại diện: Bùi Thị Liễu

120 Phan Đăng Lưu - Phường 03 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312160249-003

Người đại diện: Phạm Thùy Ngân

10E cư xá Bà Điểm, Quốc lộ 22 - Xã Bà Điểm - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304824182-001

Người đại diện: Lê Tất Hùng

118/3 - 118/5 Đô Đức Long - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313491483

Người đại diện: Hà Tuấn My

911/8 Kha Vạn Cân - Phường Linh Tây - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106650336

Người đại diện: Trần Văn Thiểm

Tổ dân phố Ngọc Trục 2 - Phường Đại Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312585749

Người đại diện: Phan Quốc Chương

139A Hoàng Văn Thụ - Phường 08 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310695425-002

Người đại diện: Cung Văn Thanh

23/9A Nguyễn ảnh Thủ, ấp Hưng Lân - Xã Bà Điểm - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313583800

Người đại diện: Nguyễn Thanh Phước

39B Đường Đô Đốc Long - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106651918

Người đại diện: Lưu Quang Phương

Căn hộ B, tầng 11, Tháp A nhà ở cao tầng Mỹ Đình-Phạm Hùng - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết