Công Ty TNHH Saigon Affair

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Saigon Affair do Trần Phạm Quốc Thanh thành lập vào ngày 14/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Saigon Affair.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Saigon Affair mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Saigon Affair Company Limited

Địa chỉ: 424 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 05, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314734788

Người ĐDPL: Trần Phạm Quốc Thanh

Ngày bắt đầu HĐ: 14/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314734788

Lĩnh vực: Hoạt động tư vấn quản lý


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Saigon Affair

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
2 37001 Thoát nước N
3 37002 Xử lý nước thải N
4 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
5 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
6 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
7 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
8 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
9 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
10 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
11 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
12 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
13 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
14 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
15 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
16 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
18 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
19 46101 Đại lý N
20 46102 Môi giới N
21 46103 Đấu giá N
22 4632 Bán buôn thực phẩm N
23 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
24 46322 Bán buôn thủy sản N
25 46323 Bán buôn rau, quả N
26 46324 Bán buôn cà phê N
27 46325 Bán buôn chè N
28 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
29 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
30 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
31 46411 Bán buôn vải N
32 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
33 46413 Bán buôn hàng may mặc N
34 46414 Bán buôn giày dép N
35 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
36 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
37 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
38 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
39 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
40 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
41 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
42 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
43 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
44 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
45 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
46 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
47 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
48 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
49 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
50 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
51 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
52 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
53 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
54 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
55 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
65 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
66 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
67 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
68 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
69 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
70 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
71 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
72 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
73 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
74 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
75 49400 Vận tải đường ống N
76 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
77 50111 Vận tải hành khách ven biển N
78 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
79 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
80 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
81 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
82 5224 Bốc xếp hàng hóa N
83 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
84 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
85 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
86 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
87 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
88 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
89 55101 Khách sạn N
90 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
91 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
92 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
93 5590 Cơ sở lưu trú khác N
94 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
95 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
96 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
97 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
98 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
99 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
100 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
101 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
102 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
103 71101 Hoạt động kiến trúc N
104 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
105 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
106 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
107 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
108 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
109 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
110 73100 Quảng cáo N
111 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
112 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
113 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
114 7710 Cho thuê xe có động cơ N
115 77101 Cho thuê ôtô N
116 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
117 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
118 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
119 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
120 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
121 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
122 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
123 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
124 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
125 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
126 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
127 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
128 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
129 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
130 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
131 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
132 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
133 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
134 82920 Dịch vụ đóng gói N
135 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
136 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
137 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
138 85322 Dạy nghề N
139 85410 Đào tạo cao đẳng N
140 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
141 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
142 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
143 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
144 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3900862258

An Thành - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100399908

Người đại diện: Phạm Tấn

Thôn Đông UBND xã Vạn Trạch - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700220025

Người đại diện: Nguyễn Thị Hải Yến

62/170 đường Trường Chinh - Phường Hai Bà Trưng - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3401111249

Người đại diện: Đỗ Thị Điểm

Lô CNV - 2, Cụm công nghiệp Tân Bình - Xã Tân Bình - Thị xã La Gi - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300476220

Thôn Đông, Xã An Vĩnh - Huyện Lý Sơn - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900863886

Người đại diện: Lê Đình Khẩn

Số 118, đường 3-2, khu phố 2 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100399880

Người đại diện: Hồ Thanh Hải

xã Sơn Lộc - Xã Sơn Lộc - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700220258

Người đại diện: Nguyễn Văn Khuyến

Số 64, đường Trần Phú - Phường Quang Trung - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201241891-003

Người đại diện: Nguyễn Như Phong

219 Trần Quý Cáp, Thôn Tiến Hiệp - Xã Tiến Lợi - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300477231

Người đại diện: Nguyễn Minh Thuận

Tổ 12, đường Phan Bội Châu, Phường Lê Hồng Phong - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900863999

Người đại diện: Nguyễn Văn Trâm

Số 239, ấp Chánh - Huyện Bến Cầu - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100400127

Người đại diện: Dương Văn Thành

Số 102, Dương Văn An - Phường Đồng Mỹ - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết