Công Ty TNHH Đầu Tư Quốc Tế Ngọc Hân

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Quốc Tế Ngọc Hân do Bùi Thu Trang thành lập vào ngày 19/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Quốc Tế Ngọc Hân.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Quốc Tế Ngọc Hân mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ngoc Han International Investment Company Limited

Địa chỉ: 747 Hoàng Sa, Phường 09, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314794480

Người ĐDPL: Bùi Thu Trang

Ngày bắt đầu HĐ: 19/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314794480

Lĩnh vực: Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Quốc Tế Ngọc Hân

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
8 46101 Đại lý N
9 46102 Môi giới N
10 46103 Đấu giá N
11 4632 Bán buôn thực phẩm N
12 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
13 46322 Bán buôn thủy sản N
14 46323 Bán buôn rau, quả N
15 46324 Bán buôn cà phê N
16 46325 Bán buôn chè N
17 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
18 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
19 4633 Bán buôn đồ uống N
20 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
21 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
22 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
23 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Y
30 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
33 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
34 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
35 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
36 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
37 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
38 49400 Vận tải đường ống N
39 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
40 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
41 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
42 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
43 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
44 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
45 51100 Vận tải hành khách hàng không N
46 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
47 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
48 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
49 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
50 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
51 5224 Bốc xếp hàng hóa N
52 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
53 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
54 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
55 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
56 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
57 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
58 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
59 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
60 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
61 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
62 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
63 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
64 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
65 58110 Xuất bản sách N
66 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
67 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
68 58190 Hoạt động xuất bản khác N
69 58200 Xuất bản phần mềm N