Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Gaia Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Gaia Việt Nam do Đinh Anh Đào thành lập vào ngày 09/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Gaia Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Gaia Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Gaia Viet Nam Investment Corporation

Địa chỉ: L8-801, Tòa Nhà VCCI, 171 Võ Thị Sáu, Phường 07, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314887978

Người ĐDPL: Đinh Anh Đào

Ngày bắt đầu HĐ: 09/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314887978

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Gaia Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01140 Trồng cây mía N
4 01160 Trồng cây lấy sợi N
5 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 01181 Trồng rau các loại N
8 01182 Trồng đậu các loại N
9 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
10 01190 Trồng cây hàng năm khác N
11 0121 Trồng cây ăn quả N
12 01211 Trồng nho N
13 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
14 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
15 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
16 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
17 01219 Trồng cây ăn quả khác N
18 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
19 01230 Trồng cây điều N
20 01240 Trồng cây hồ tiêu N
21 01250 Trồng cây cao su N
22 01260 Trồng cây cà phê N
23 01270 Trồng cây chè N
24 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
25 01281 Trồng cây gia vị N
26 01282 Trồng cây dược liệu N
27 01290 Trồng cây lâu năm khác N
28 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
29 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
30 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
31 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
32 01450 Chăn nuôi lợn N
33 0146 Chăn nuôi gia cầm N
34 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
35 01462 Chăn nuôi gà N
36 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
37 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
38 01490 Chăn nuôi khác N
39 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
40 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
41 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
42 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
43 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
44 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
45 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
46 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
47 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
48 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
49 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
50 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
51 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
52 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
53 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
54 05200 Khai thác và thu gom than non N
55 06100 Khai thác dầu thô N
56 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
57 07100 Khai thác quặng sắt N
58 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
59 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
60 08101 Khai thác đá N
61 08102 Khai thác cát, sỏi N
62 08103 Khai thác đất sét N
63 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
64 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
65 08930 Khai thác muối N
66 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
67 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
68 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
69 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
70 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
71 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
72 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
73 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
74 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
75 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
76 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
77 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
78 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
79 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
80 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
81 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
82 35101 Sản xuất điện N
83 35102 Truyền tải và phân phối điện N
84 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
85 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
86 37001 Thoát nước N
87 37002 Xử lý nước thải N
88 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
89 3812 Thu gom rác thải độc hại N
90 38121 Thu gom rác thải y tế N
91 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
92 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
93 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
94 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
95 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
96 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
97 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
98 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
99 42200 Xây dựng công trình công ích N
100 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
101 43110 Phá dỡ N
102 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
103 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
104 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
105 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
106 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
107 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
108 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
109 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
110 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
111 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
112 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
113 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
114 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
115 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
116 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
117 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
118 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
119 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
120 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
121 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
122 4541 Bán mô tô, xe máy N
123 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
124 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
125 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
126 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
127 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
128 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
129 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
130 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
131 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
132 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
133 46202 Bán buôn hoa và cây N
134 46203 Bán buôn động vật sống N
135 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
136 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
137 46310 Bán buôn gạo N
138 4632 Bán buôn thực phẩm N
139 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
140 46322 Bán buôn thủy sản N
141 46323 Bán buôn rau, quả N
142 46324 Bán buôn cà phê N
143 46325 Bán buôn chè N
144 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
145 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
146 4633 Bán buôn đồ uống N
147 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
148 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
149 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
150 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
151 46411 Bán buôn vải N
152 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
153 46413 Bán buôn hàng may mặc N
154 46414 Bán buôn giày dép N
155 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
156 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
157 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
158 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
159 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
160 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
161 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
162 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
163 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
164 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
165 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
166 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
167 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
168 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
169 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
170 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
171 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
172 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
173 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
174 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
175 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
176 46621 Bán buôn quặng kim loại N
177 46622 Bán buôn sắt, thép N
178 46623 Bán buôn kim loại khác N
179 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
180 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
181 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
182 46632 Bán buôn xi măng N
183 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
184 46634 Bán buôn kính xây dựng N
185 46635 Bán buôn sơn, vécni N
186 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
187 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
188 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
189 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
190 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
191 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
192 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
193 46694 Bán buôn cao su N
194 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
195 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
196 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
197 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
198 46900 Bán buôn tổng hợp N
199 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
200 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
201 55101 Khách sạn N
202 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
203 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
204 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
205 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
206 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
207 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
208 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
209 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
210 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
211 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
212 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
213 58110 Xuất bản sách N
214 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
215 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
216 58190 Hoạt động xuất bản khác N
217 58200 Xuất bản phần mềm N
218 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
219 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
220 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
221 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
222 59120 Hoạt động hậu kỳ N
223 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
224 7710 Cho thuê xe có động cơ N
225 77101 Cho thuê ôtô N
226 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
227 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
228 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
229 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
230 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
231 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
232 85322 Dạy nghề N
233 85410 Đào tạo cao đẳng N
234 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
235 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
236 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
237 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
238 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702106806-013

Người đại diện: Thân Văn Hiệp

Số 20D, ấp Tân Cang - Xã Phước Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901134362

Người đại diện: Võ Tá Kiên

Khối 2, thị trấn Anh Sơn - Huyện Anh Sơn - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800800977

Người đại diện: Ngũ Thượng Tín

Lô B658, KDC 91B, Phường An Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500770429

Người đại diện: Vương Đình Hoan

Số E23-E24 Lê Văn Lộc - Phường 6 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200213156-006

Người đại diện: Bùi Minh Lực

Lô 8A, đường Đồng Khởi, KP 4 - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702304420

Người đại diện: Nguyễn Quốc Tiến

ô 19 DC 03 Khu dân cư Việt Sing - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800801191

Người đại diện: Hàng Thị Hoàng Yến

187, đường 3/2 - Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901134394

Người đại diện: Hoàng Thị Thu Nga

Tại nhà ông Nguyễn Thế Trường, khối Nam Phượng - Phường Nghi Thu - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500770644

Người đại diện: Hà Văn Lâm

Số 640 Trương Công Định - Phường Nguyễn An Ninh - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702305463

Người đại diện: Hoàng Thanh Toản

Số 555/16B, Khu phố Chiêu Liêu - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết