Công Ty TNHH B.e.t 99

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH B.e.t 99 do Lương Toàn Thắng thành lập vào ngày 02/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH B.e.t 99.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH B.e.t 99 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: B.e.t 99 Company Limited

Địa chỉ: 99 Võ Văn Tần, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314958160

Người ĐDPL: Lương Toàn Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 02/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314958160

Lĩnh vực: Dịch vụ phục vụ đồ uống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH B.e.t 99

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4632 Bán buôn thực phẩm N
2 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
3 46322 Bán buôn thủy sản N
4 46323 Bán buôn rau, quả N
5 46324 Bán buôn cà phê N
6 46325 Bán buôn chè N
7 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
8 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
9 4633 Bán buôn đồ uống N
10 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
11 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
12 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
13 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
14 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
15 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
16 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
17 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
18 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
19 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
20 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
21 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
23 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
24 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
25 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
26 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
27 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống Y
28 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
29 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
30 58110 Xuất bản sách N
31 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
32 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
33 58190 Hoạt động xuất bản khác N
34 58200 Xuất bản phần mềm N