Công Ty TNHH Tropiexco

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tropiexco do Lê Quang Thắng thành lập vào ngày 23/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tropiexco.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tropiexco mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tropiexco Company Limited

Địa chỉ: Tầng 1, Tòa nhà An Phú Plaza, 117-119 Lý Chính Thắng, Phường 07, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315065089

Người ĐDPL: Lê Quang Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 23/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315065089

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tropiexco

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
36 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
37 46202 Bán buôn hoa và cây N
38 46203 Bán buôn động vật sống N
39 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
40 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
41 46310 Bán buôn gạo N
42 4632 Bán buôn thực phẩm Y
43 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
44 46322 Bán buôn thủy sản N
45 46323 Bán buôn rau, quả N
46 46324 Bán buôn cà phê N
47 46325 Bán buôn chè N
48 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
49 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
50 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
51 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
52 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
53 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
54 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
55 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
56 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
57 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
58 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
59 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
60 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
61 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
62 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
63 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
64 5224 Bốc xếp hàng hóa N
65 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
66 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
67 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
68 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
69 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
70 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
71 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
72 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
73 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
74 53100 Bưu chính N
75 53200 Chuyển phát N
76 7710 Cho thuê xe có động cơ N
77 77101 Cho thuê ôtô N
78 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
79 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
80 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
81 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5700260919

Người đại diện: Vũ Đình Chiến

Tổ 38 khu 10 - Phường Thanh Sơn - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600364780-001

cạnh 215-217 - 3/2 - Hưng Lợi - Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực) - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603044228

Người đại diện: Phan Đại Kim Ngân

Tổ 8, KP3 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302840460-038

Người đại diện: Võ Thành Tân

Số 64 đường ĐT 745 - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900793080

Người đại diện: Nguyễn Quang Nam

Số 02 ngách 3 ngõ 74 PCC K4 Đội Cung - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700103810-002

Đường Triều dương - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603044210

Người đại diện: Nguyễn Thị Phượng

526C/2, KP 8A - Phường Tân Biên - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900793161

Số 70 đường Nguyễn Sỹ Sách - Phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800369398

Người đại diện: Tô Thị Ngọc Sương

KV 2, Phường Ba Láng - Quận Cái Răng - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702190942

Người đại diện: Nguyễn Quế Mão

Số 1/30 khu phố Chiêu Liêu - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết