Công Ty TNHH Kol Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kol Việt do Phạm Thị Lộc thành lập vào ngày 25/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kol Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kol Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Kol Viet Company Limited

Địa chỉ: 179 Lý Chính Thắng, Phường 07, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315065593

Người ĐDPL: Phạm Thị Lộc

Ngày bắt đầu HĐ: 25/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315065593

Lĩnh vực: Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kol Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
2 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
3 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
4 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
5 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
6 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
7 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
8 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
9 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
10 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
11 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
12 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
13 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
14 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
15 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
16 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
17 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
18 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
19 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
20 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
21 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
22 28230 Sản xuất máy luyện kim N
23 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
24 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
25 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
26 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
27 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
28 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
29 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
30 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
31 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
32 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
33 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
34 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
35 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
36 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
37 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
38 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
39 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Y
40 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
41 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
42 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
43 59120 Hoạt động hậu kỳ N
44 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
45 5914 Hoạt động chiếu phim N
46 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
47 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
48 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
49 60100 Hoạt động phát thanh N
50 60210 Hoạt động truyền hình N
51 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
52 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
53 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
54 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
55 6190 Hoạt động viễn thông khác N
56 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
57 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
58 62010 Lập trình máy vi tính N
59 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
60 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
61 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
62 63120 Cổng thông tin N
63 63210 Hoạt động thông tấn N
64 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
65 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
66 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
67 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
68 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
69 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
70 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
71 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
72 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
73 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
74 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
75 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
76 75000 Hoạt động thú y N
77 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
78 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
79 85322 Dạy nghề N
80 85410 Đào tạo cao đẳng N
81 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
82 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
83 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
84 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
85 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N