Công Ty TNHH Tâm Y Đức

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tâm Y Đức do Lý Hữu Khải thành lập vào ngày 28/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tâm Y Đức.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tâm Y Đức mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tam Y Duc Company Limited

Địa chỉ: 338 Lê Văn Sỹ, Phường 14, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315074541

Người ĐDPL: Lý Hữu Khải

Ngày bắt đầu HĐ: 28/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315074541

Lĩnh vực: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tâm Y Đức

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
72 08101 Khai thác đá N
73 08102 Khai thác cát, sỏi N
74 08103 Khai thác đất sét N
75 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
76 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
77 08930 Khai thác muối N
78 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
79 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
80 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
81 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
82 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
83 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
84 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
85 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
86 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
87 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
88 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
89 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
90 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
91 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
92 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
93 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
94 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
95 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
96 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
97 10611 Xay xát N
98 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
99 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
100 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
101 10720 Sản xuất đường N
102 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
103 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
104 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
105 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
106 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
107 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
108 11020 Sản xuất rượu vang N
109 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
110 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
111 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
112 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
113 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
114 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
115 16102 Bảo quản gỗ N
116 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
117 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
118 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
119 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
120 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
121 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
122 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
123 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
124 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
125 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
126 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
127 18110 In ấn N
128 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
129 18200 Sao chép bản ghi các loại N
130 19100 Sản xuất than cốc N
131 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
132 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
133 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
134 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
135 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
136 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
137 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
138 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
139 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
140 20222 Sản xuất mực in N
141 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
142 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
143 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
144 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
145 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
146 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
147 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
148 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
149 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
150 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
151 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
152 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
153 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
154 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
155 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
156 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
157 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
158 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
159 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
160 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
161 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
162 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
163 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
164 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
165 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
166 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
167 28230 Sản xuất máy luyện kim N
168 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
169 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
170 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
171 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
172 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
173 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
174 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
175 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
176 32200 Sản xuất nhạc cụ N
177 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
178 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
179 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
180 35101 Sản xuất điện N
181 35102 Truyền tải và phân phối điện N
182 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
183 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
184 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
185 35302 Sản xuất nước đá N
186 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
187 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
188 37001 Thoát nước N
189 37002 Xử lý nước thải N
190 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
191 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
192 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
193 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
194 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
195 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
196 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
197 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
198 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
199 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
200 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
201 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
202 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
203 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
204 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
205 4541 Bán mô tô, xe máy N
206 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
207 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
208 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
209 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
210 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
211 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
212 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
213 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
214 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
215 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
216 46202 Bán buôn hoa và cây N
217 46203 Bán buôn động vật sống N
218 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
219 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
220 46310 Bán buôn gạo N
221 4632 Bán buôn thực phẩm N
222 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
223 46322 Bán buôn thủy sản N
224 46323 Bán buôn rau, quả N
225 46324 Bán buôn cà phê N
226 46325 Bán buôn chè N
227 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
228 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
229 4633 Bán buôn đồ uống N
230 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
231 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
232 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
233 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
234 46411 Bán buôn vải N
235 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
236 46413 Bán buôn hàng may mặc N
237 46414 Bán buôn giày dép N
238 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
239 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
240 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
241 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
242 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
243 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
244 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
245 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
246 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
247 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
248 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
249 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
250 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
251 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
252 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
253 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
254 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
255 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
256 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
257 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
258 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
259 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
260 46612 Bán buôn dầu thô N
261 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
262 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
263 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
264 46621 Bán buôn quặng kim loại N
265 46622 Bán buôn sắt, thép N
266 46623 Bán buôn kim loại khác N
267 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
268 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
269 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
270 46632 Bán buôn xi măng N
271 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
272 46634 Bán buôn kính xây dựng N
273 46635 Bán buôn sơn, vécni N
274 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
275 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
276 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
277 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
278 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
279 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
280 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
281 46694 Bán buôn cao su N
282 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
283 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
284 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
285 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
286 46900 Bán buôn tổng hợp N
287 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
288 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
289 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
290 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
291 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
293 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
294 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
295 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
296 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
297 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
298 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
299 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
300 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
301 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
302 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
303 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
304 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
305 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
306 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
307 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
308 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
309 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
310 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
311 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
312 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
313 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
314 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
315 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
316 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
317 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Y
318 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
319 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
320 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
321 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
322 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
323 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
324 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
325 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
326 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
327 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
328 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
329 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
330 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
331 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
332 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
333 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
334 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
335 49400 Vận tải đường ống N
336 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
337 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
338 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
339 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
340 5224 Bốc xếp hàng hóa N
341 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
342 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
343 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
344 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
345 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
346 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
347 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
348 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
349 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
350 53100 Bưu chính N
351 53200 Chuyển phát N
352 5590 Cơ sở lưu trú khác N
353 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
354 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
355 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
356 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
357 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
358 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
359 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
360 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
361 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
362 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
363 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
364 58110 Xuất bản sách N
365 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
366 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
367 58190 Hoạt động xuất bản khác N
368 58200 Xuất bản phần mềm N
369 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
370 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
371 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
372 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
373 59120 Hoạt động hậu kỳ N
374 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
375 7710 Cho thuê xe có động cơ N
376 77101 Cho thuê ôtô N
377 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
378 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
379 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
380 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
381 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
382 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
383 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
384 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
385 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
386 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
387 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
388 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101380975

Người đại diện: Nguyễn Trường Sơn

Số 102 tổ 19 cụm 5 phường Hạ Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309313696

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Thảo

103B Lô N02B Lầu 1, Chung Cư K26 Dương Quảng Hàm - Phường 7 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310966890

Người đại diện: Ngô Thị Báu

449/17 Trường Chinh - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305588386

Người đại diện: Lê Quốc Trí

251/4 Lũy Bán Bích - Phường Hoà Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309589422

Người đại diện: Nguyễn Thị Bé Thoa

11/23 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường 17 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101381224

Người đại diện: Phan Quý Hưng

Số 55 phố Nguyễn Quý Đức - Phường Thanh Xuân Bắc - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309313664

Người đại diện: Phan Thành Tuấn

31/63 Đường Số 25 Phường 12 - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310966805

Người đại diện: Trần Trung Hiếu

Số 75A Nguyễn Sỹ Sách - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305587978

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Xuân

17/2 Gò Dầu - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309589408

Người đại diện: Hà Duy Bình

80/129 Hoàng Hoa Thám - Phường 7 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310966756

Người đại diện: Huỳnh Thị Loan

14 Đường số 1 - Phường 10 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309324320

Người đại diện: Lê Bảo ấn

105/D11/5 Cây Trâm Phường 09 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết