Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quân Đức

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quân Đức do Đặng Anh Tú thành lập vào ngày 01/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quân Đức.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quân Đức mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Quan Duc Construction Trading Service Company Limited

Địa chỉ: Tầng Trệt, 469 Điện Biên Phủ, Phường 03, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315085127

Người ĐDPL: Đặng Anh Tú

Ngày bắt đầu HĐ: 01/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315085127

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quân Đức

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
7 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
8 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
9 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
10 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
11 02210 Khai thác gỗ N
12 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
13 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
14 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
15 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
16 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
17 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
18 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
19 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
20 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
21 05200 Khai thác và thu gom than non N
22 06100 Khai thác dầu thô N
23 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
24 07100 Khai thác quặng sắt N
25 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
26 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
27 08101 Khai thác đá N
28 08102 Khai thác cát, sỏi N
29 08103 Khai thác đất sét N
30 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
31 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
32 08930 Khai thác muối N
33 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
34 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
35 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
36 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
37 35101 Sản xuất điện N
38 35102 Truyền tải và phân phối điện N
39 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
40 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
41 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
42 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
43 42200 Xây dựng công trình công ích N
44 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
45 43110 Phá dỡ N
46 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
47 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
48 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
49 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
50 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
51 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
52 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
53 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
54 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
55 46101 Đại lý N
56 46102 Môi giới N
57 46103 Đấu giá N
58 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
59 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
60 46202 Bán buôn hoa và cây N
61 46203 Bán buôn động vật sống N
62 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
63 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
64 46310 Bán buôn gạo N
65 4632 Bán buôn thực phẩm N
66 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
67 46322 Bán buôn thủy sản N
68 46323 Bán buôn rau, quả N
69 46324 Bán buôn cà phê N
70 46325 Bán buôn chè N
71 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
72 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
73 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
74 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
75 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
76 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
77 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
78 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
79 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
80 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
81 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
82 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
83 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
84 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
85 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
86 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
87 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
88 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
89 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
90 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
91 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
92 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
93 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
94 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
95 46632 Bán buôn xi măng N
96 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
97 46634 Bán buôn kính xây dựng N
98 46635 Bán buôn sơn, vécni N
99 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
100 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
101 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
102 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
103 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
104 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
105 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
106 46694 Bán buôn cao su N
107 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
108 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
109 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
110 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
111 46900 Bán buôn tổng hợp N
112 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
113 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
133 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
134 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
135 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
136 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
137 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
138 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
139 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
140 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
141 49200 Vận tải bằng xe buýt N
142 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
143 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
144 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
145 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
146 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
147 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
148 49400 Vận tải đường ống N
149 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
150 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
151 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
152 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
153 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
154 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
155 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
156 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
157 58110 Xuất bản sách N
158 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
159 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
160 58190 Hoạt động xuất bản khác N
161 58200 Xuất bản phần mềm N
162 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
163 71101 Hoạt động kiến trúc N
164 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
165 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
166 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
167 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
168 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
169 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
170 73100 Quảng cáo N
171 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
172 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
173 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0700689089

Người đại diện: Trương Xuân Tâm

Vực Vòng - Huyện Duy Tiên - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400413459

Người đại diện: Nguyễn Thị Hạnh

(Nhà bà Nguyễn Thị Hạnh), tiểu khu 7 - Thị trấn Lương Sơn - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100886857-009

Người đại diện: Vương Thanh Tùng

Bản Nậm Nhùn - Thị Trấn Nậm Nhùn - Huyện Nậm Nhùn - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900659191

Người đại diện: Nguyễn Thị Vân

Số nhà 21 khu Hòa Bình 1 - Thị trấn Đồng Mỏ - Huyện Chi Lăng - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801316692

Người đại diện: Dương Xuân Nhân

Tổ 6, Thôn Túy Sơn - Xã Xuân Thọ - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700689113

Người đại diện: Trương Văn Kỹ

Bùi Xá - Huyện Duy Tiên - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400413473

Người đại diện: Vũ Trung Kiên

Xóm Nghĩa 1 - Xã Ngọc Lương - Huyện Yên Thuỷ - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200019030

Người đại diện: Phan Lạc Thượng

Tổ 18 - Phường Tân Phong - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900659184

Người đại diện: Vi Du Tiến

Số 209B, đường Ngô Quyền - Phường Vĩnh Trại - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700688991

Người đại diện: Nguyễn Anh Ngọc

Độ Việt - Xã Vũ Bản - Huyện Bình Lục - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801316702

Người đại diện: Trần Tuấn Anh

Tiểu khu 118 - Xã Đạ Sar - Huyện Lạc Dương - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300215462

Người đại diện: Trần Minh Tân

Số 18, Đường Nguyễn Du, Khu vực 1 - Phường III - Tp Vị Thanh - Hậu Giang

Xem chi tiết