Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ My Pet World

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ My Pet World do Đoàn Vân Giang thành lập vào ngày 14/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ My Pet World.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ My Pet World mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: My Pet World Trading Service Company Limited

Địa chỉ: 204 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315109561

Người ĐDPL: Đoàn Vân Giang

Ngày bắt đầu HĐ: 14/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315109561

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ My Pet World

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
6 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
7 46202 Bán buôn hoa và cây N
8 46203 Bán buôn động vật sống N
9 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
10 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
11 46310 Bán buôn gạo N
12 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
13 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
14 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
15 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
16 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
17 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
18 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
19 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
20 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
21 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
22 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
23 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
24 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
25 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
26 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
27 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
28 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
29 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
30 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
31 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
32 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
56 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
57 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
58 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
59 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
60 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
61 49400 Vận tải đường ống N
62 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
63 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
64 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
65 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
66 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
67 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
68 51100 Vận tải hành khách hàng không N
69 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
70 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
71 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
72 85322 Dạy nghề N
73 85410 Đào tạo cao đẳng N
74 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
75 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
76 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
77 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
78 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
79 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
80 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
81 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
82 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
83 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
84 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2600983556

Người đại diện: Lê Thị Lệ

tổ 8, khu 1B, Phường Vân Phú, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201902840

Người đại diện: Vũ Thị Thường

Số 45A ngõ 385 Đà Nẵng, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300717460

Người đại diện: Nguyễn Văn Long

Số nhà 144, đường đường Điện Biên tổ 24 - Phường Duyên Hải - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201799132

Người đại diện: Nguyễn Trung Hiếu

Số 68C Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Cam Lộc, Thành Phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300805764

Thôn An Kỳ, Xã Tịnh Kỳ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600983517

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Cung

Tổ 73, khu 7, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201903001

Người đại diện: Phạm Thị Dung

Số 06/96 Lạch Tray, Phường Lạch Tray, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300717527

Người đại diện: Trần Văn Bình

Số nhà 056, đường M12, thôn Hồng Sơn - Xã Vạn Hoà - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201799171

Người đại diện: Nguyễn Thị Lan Anh

78/54 Tuệ Tĩnh, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300805845

Người đại diện: Phạm Văn Hiệp

Số nhà 287/21 Nguyễn Trãi, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600983595

Người đại diện: Trần Hữu Thuyết

khu 1, Xã Bảo Thanh, Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201902985

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Cường

Số 105 đường số 5, khu đô thị Cầu Rào 2, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết