Công Ty TNHH Long Hải Livock

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Long Hải Livock do Nguyễn Thanh Hải thành lập vào ngày 28/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Long Hải Livock.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Long Hải Livock mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Long Hai Livock Company Limited

Địa chỉ: Tầng 12B Tòa nhà Cienco4, Số 180 Nguyễn Thị Minh Khai , Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315135850

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 28/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315135850

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Long Hải Livock

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01211 Trồng nho N
11 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
12 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
13 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
14 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
15 01219 Trồng cây ăn quả khác N
16 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
17 01230 Trồng cây điều N
18 01240 Trồng cây hồ tiêu N
19 01250 Trồng cây cao su N
20 01260 Trồng cây cà phê N
21 01270 Trồng cây chè N
22 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
23 01281 Trồng cây gia vị N
24 01282 Trồng cây dược liệu N
25 01290 Trồng cây lâu năm khác N
26 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
27 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
28 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
29 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
30 01450 Chăn nuôi lợn N
31 0146 Chăn nuôi gia cầm N
32 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
33 01462 Chăn nuôi gà N
34 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
35 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
36 01490 Chăn nuôi khác N
37 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
38 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
39 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
40 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
41 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
42 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
43 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
44 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
45 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
46 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
47 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
48 02210 Khai thác gỗ N
49 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
50 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
51 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
52 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
53 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
54 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
55 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
56 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
57 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
58 07221 Khai thác quặng bôxít N
59 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
60 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
61 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
62 08101 Khai thác đá N
63 08102 Khai thác cát, sỏi N
64 08103 Khai thác đất sét N
65 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
66 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
67 08930 Khai thác muối N
68 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
69 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
70 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
71 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
72 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
73 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
74 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
75 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
76 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
77 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
78 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
79 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
80 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
81 10611 Xay xát N
82 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
83 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
84 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
85 10720 Sản xuất đường N
86 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
87 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
88 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
89 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
90 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
91 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
92 11020 Sản xuất rượu vang N
93 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
94 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
95 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
96 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
97 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
98 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
99 16102 Bảo quản gỗ N
100 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
101 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
102 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
103 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
104 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
105 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
106 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
107 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
108 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
109 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
110 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
111 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
112 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
113 23941 Sản xuất xi măng N
114 23942 Sản xuất vôi N
115 23943 Sản xuất thạch cao N
116 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
117 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
118 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
119 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
120 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
121 24310 Đúc sắt thép N
122 24320 Đúc kim loại màu N
123 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
124 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
125 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
126 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
127 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
128 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
129 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
130 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
131 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
132 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
133 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
134 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
135 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
136 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
137 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
138 26520 Sản xuất đồng hồ N
139 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
140 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
141 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
142 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
143 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
144 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
145 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
146 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
147 32200 Sản xuất nhạc cụ N
148 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
149 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
150 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
151 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
152 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
153 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
154 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
155 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
156 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
157 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
158 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
159 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
160 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
161 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
162 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
163 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
164 42200 Xây dựng công trình công ích N
165 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
166 43110 Phá dỡ N
167 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
168 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
169 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
170 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
171 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
172 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
173 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
174 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
175 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
176 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
177 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
178 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
179 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
180 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
181 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
182 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
183 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
184 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
185 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
186 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
187 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
188 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
189 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
190 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
191 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
192 46101 Đại lý N
193 46102 Môi giới N
194 46103 Đấu giá N
195 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
196 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
197 46202 Bán buôn hoa và cây N
198 46203 Bán buôn động vật sống N
199 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
200 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
201 46310 Bán buôn gạo N
202 4632 Bán buôn thực phẩm Y
203 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
204 46322 Bán buôn thủy sản N
205 46323 Bán buôn rau, quả N
206 46324 Bán buôn cà phê N
207 46325 Bán buôn chè N
208 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
209 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
210 4633 Bán buôn đồ uống N
211 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
212 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
213 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
214 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
215 46411 Bán buôn vải N
216 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
217 46413 Bán buôn hàng may mặc N
218 46414 Bán buôn giày dép N
219 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
220 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
221 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
222 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
223 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
224 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
225 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
226 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
227 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
228 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
229 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
230 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
231 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
232 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
233 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
234 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
235 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
236 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
237 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
238 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
239 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
240 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
241 46612 Bán buôn dầu thô N
242 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
243 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
244 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
245 46621 Bán buôn quặng kim loại N
246 46622 Bán buôn sắt, thép N
247 46623 Bán buôn kim loại khác N
248 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
249 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
250 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
251 46632 Bán buôn xi măng N
252 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
253 46634 Bán buôn kính xây dựng N
254 46635 Bán buôn sơn, vécni N
255 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
256 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
257 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
258 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
259 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
260 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
261 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
262 46694 Bán buôn cao su N
263 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
264 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
265 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
266 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
267 46900 Bán buôn tổng hợp N
268 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
269 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
293 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
294 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
295 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
296 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
297 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
298 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
299 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
300 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
301 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
302 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
303 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
304 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
305 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
306 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
307 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
308 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
309 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
310 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
311 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
312 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
313 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
314 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
315 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
316 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
317 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
318 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
319 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
320 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
321 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
322 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
323 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
324 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
325 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
326 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
327 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
328 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
329 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
330 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
331 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
332 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
333 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
334 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
335 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
336 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
337 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
338 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
339 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
340 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
341 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
342 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
343 49400 Vận tải đường ống N
344 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
345 50111 Vận tải hành khách ven biển N
346 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
347 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
348 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
349 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
350 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
351 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
352 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
353 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
354 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
355 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
356 51100 Vận tải hành khách hàng không N
357 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
358 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
359 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
360 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
361 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
362 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
363 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
364 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
365 5224 Bốc xếp hàng hóa N
366 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
367 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
368 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
369 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
370 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
371 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
372 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
373 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
374 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
375 53100 Bưu chính N
376 53200 Chuyển phát N
377 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
378 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
379 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
380 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
381 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
382 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
383 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
384 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
385 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
386 59120 Hoạt động hậu kỳ N
387 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
388 7710 Cho thuê xe có động cơ N
389 77101 Cho thuê ôtô N
390 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
391 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
392 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
393 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
394 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
395 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
396 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
397 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
398 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
399 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
400 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
401 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
402 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
403 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
404 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
405 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
406 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
407 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
408 82920 Dịch vụ đóng gói N
409 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
410 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
411 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
412 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
413 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
414 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
415 85322 Dạy nghề N
416 85410 Đào tạo cao đẳng N
417 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
418 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
419 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
420 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
421 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314126395

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tú

Số 300, đường Long Thuận, tổ 16, Khu phố Long Thuận - Phường Long Phước - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314726307

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Thành

230/6/1/6A Mã Lò, Khu Phố 6, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105007443

Người đại diện: Trương Văn Hảo

Thôn Ngãi Cầu - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314550413

Người đại diện: Diệp Thị Tứ Trâm

R3-22 Nam Quang 1 , Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107990215

Người đại diện: Đinh Thị Lệ Thủy

Số 04, LK 147 khu đất dịch vụ Cây Quýt, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311502228

Người đại diện: Trần Bửu Thiện

Số 95, ấp 2 - Xã Phước Kiển - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314126268

Người đại diện: Hoàng Thế Hưng

11/63 Đường 100, Khu phố 1 - Phường Tân Phú - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314727195

Người đại diện: Mã Tú Phượng

Số 184 Đường Số 7A, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105009507

Người đại diện: Nguyễn Trọng Luân

Đội 4 - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314548372

Người đại diện: Li Chian Wei

Tầng 5, Tòa nhà Lawrence S.Ting, 801 Đại lộ Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107990504

Người đại diện: Phạm Việt Hà

Lô 431-DVLK10-KĐT Kiến Hưng, đường Mậu Lương, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311506832

Người đại diện: Phan Hồng Hạnh

23/6 Huỳnh Tấn Phát, ấp 3 - Xã Phú Xuân - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết