Công Ty TNHH Hanh Nguyen's & Các Đối Tác

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Hanh Nguyen's & Các Đối Tác do Nguyễn Thị Phương Hạnh thành lập vào ngày 29/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Hanh Nguyen's & Các Đối Tác.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hanh Nguyen's & Các Đối Tác mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hanh Nguyen's & Parters Company Limited

Địa chỉ: 453/KB33 Lê Văn Sỹ, Phường 12, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315137512

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Phương Hạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 29/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315137512

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hanh Nguyen's & Các Đối Tác

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0146 Chăn nuôi gia cầm N
7 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
8 01462 Chăn nuôi gà N
9 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
10 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
11 01490 Chăn nuôi khác N
12 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
13 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
14 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
15 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
16 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
17 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
18 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
19 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
20 16102 Bảo quản gỗ N
21 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
22 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
23 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
24 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
25 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
26 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
27 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
28 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
29 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
30 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
31 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
32 26520 Sản xuất đồng hồ N
33 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
34 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
35 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
36 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
37 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
38 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
39 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
40 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
41 32200 Sản xuất nhạc cụ N
42 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
43 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
44 4632 Bán buôn thực phẩm Y
45 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
46 46322 Bán buôn thủy sản N
47 46323 Bán buôn rau, quả N
48 46324 Bán buôn cà phê N
49 46325 Bán buôn chè N
50 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
51 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
52 4633 Bán buôn đồ uống N
53 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
54 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
55 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
56 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
57 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
58 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
59 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
60 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
61 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
62 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
63 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
64 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
65 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
66 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
67 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
68 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
69 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
89 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
90 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
91 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
92 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
93 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
94 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
95 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
96 58110 Xuất bản sách N
97 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
98 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
99 58190 Hoạt động xuất bản khác N
100 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1400384433-023

Người đại diện: Trần Công Minh

423 Nguyễn Hữu Thọ - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201001187

Người đại diện: Đỗ Xuân Thuỷ

Số 170 Tổ dân phố số 4 - Thị trấn An Dương - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305270522-003

Người đại diện: Nguyễn Phước Lộc

23D/2KD Hữu Nghị, ấp Bình Đáng - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602375386

Người đại diện: Nguyễn Đình Tùng

Khu dịch vụ KCN Agtex - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401352055

Người đại diện: Đào Thị Hiền

693B/36 Trần Cao Vân - Phường Thanh Khê Đông - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201001148

Người đại diện: Phạm Văn Chinh

Đội 2 Thôn Đá bạc - Xã Gia Minh - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602375410

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hồi

B24, tổ 15, Khu 13 - Xã Long Đức - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701795529

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hiền

Kp 4 - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401351703

Người đại diện: Đinh Thị Quỳnh Hương

580 Trưng Nữ Vương - Phường Hoà Thuận Tây - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201001155

Người đại diện: Nguyễn Văn Hải

Xóm 6 - Xã Mỹ Đồng - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602370275-001

Người đại diện: Phạm Thành Xuyên

Số 002/2, tổ 3, khu phố Khánh Tân - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602229635-003

KCN Nhơn Trạch 3 - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai

Xem chi tiết