Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Tiến Thịnh Vet

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Tiến Thịnh Vet do Trần Thị Thu Thanh thành lập vào ngày 30/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Tiến Thịnh Vet.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Tiến Thịnh Vet mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tien Thinh Vet Service Trading Investment Company Limited

Địa chỉ: Tầng 5 - Tòa Nhà SongDo, 62A Phạm Ngọc Thạch, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315193041

Người ĐDPL: Trần Thị Thu Thanh

Ngày bắt đầu HĐ: 30/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315193041

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Tiến Thịnh Vet

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
3 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
4 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
5 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
6 05200 Khai thác và thu gom than non N
7 06100 Khai thác dầu thô N
8 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
9 07100 Khai thác quặng sắt N
10 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
11 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
12 46101 Đại lý N
13 46102 Môi giới N
14 46103 Đấu giá N
15 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
16 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
17 46202 Bán buôn hoa và cây N
18 46203 Bán buôn động vật sống N
19 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
20 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
21 46310 Bán buôn gạo N
22 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
23 46411 Bán buôn vải N
24 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
25 46413 Bán buôn hàng may mặc N
26 46414 Bán buôn giày dép N
27 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
28 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
29 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
30 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
31 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
32 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
33 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
34 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
35 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
36 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
37 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
38 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
39 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
40 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
41 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
42 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
43 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
44 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
45 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
46 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
47 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
48 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
49 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
50 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
51 46694 Bán buôn cao su N
52 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
53 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
54 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
55 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
56 46900 Bán buôn tổng hợp N
57 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
58 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
78 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
79 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
80 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
81 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
82 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
83 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
84 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
85 53100 Bưu chính N
86 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201231825

Người đại diện: Phạm Thị Chúc

Tổ dân phố Đức Hậu (tại nhà bà Phạm Thị Hay) - Phường Minh Đức - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401541729

Người đại diện: Huỳnh Thanh Trà

195 Nguyễn Tri Phương - Phường Vĩnh Trung - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603056329

Người đại diện: Trương Thị Cẩm Quỳnh

Số 10, đường Huỳnh Văn Nghệ - Thị trấn Trảng Bom - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100108351-014

151 QL1 phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201231790

Người đại diện: Vũ Đình Hà

Số 405 lô 22 Lê Hồng Phong - Phường Đông Khê - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700423190

Người đại diện: Nguyễn Văn Thọ

Khu công nghiệp Kim Sơn, xã Kim Sơn - Xã Kim Sơn - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401541574

Người đại diện: Tô Văn Tuấn

19A Kinh Dương Vương - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603056417

Người đại diện: Hồ Sám Mùi

Số nhà 780, Đường Sông Thao-Bàu Hàm, ấp Tân Hoa - Xã Bàu Hàm - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100108351-013

Đường Trương Định Phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700423345

Người đại diện: Hoàng Vĩnh Khuyến

Phố Hải Thuỵ - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết