Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế 5s

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế 5s do Thịnh Duy Khiêm thành lập vào ngày 31/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế 5s.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế 5s mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: 5s International Invesment Joint Stock Company

Địa chỉ: 60/88 Lý Chính Thắng, Phường 08, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315195747

Người ĐDPL: Thịnh Duy Khiêm

Ngày bắt đầu HĐ: 31/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315195747

Lĩnh vực: In ấn


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế 5s

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
16 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
17 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
18 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
19 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
20 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
21 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
22 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
23 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
24 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
25 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
26 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
27 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
28 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
29 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
30 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
31 10611 Xay xát N
32 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
33 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
34 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
35 10720 Sản xuất đường N
36 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
37 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
38 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
39 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
40 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
41 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
42 11020 Sản xuất rượu vang N
43 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
44 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
45 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
46 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
47 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
48 35101 Sản xuất điện N
49 35102 Truyền tải và phân phối điện N
50 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
51 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
52 37001 Thoát nước N
53 37002 Xử lý nước thải N
54 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
55 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
56 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
57 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
58 42200 Xây dựng công trình công ích N
59 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
60 43110 Phá dỡ N
61 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
62 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
63 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
64 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
65 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
66 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
67 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
68 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
69 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
70 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
71 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
72 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
73 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
74 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
75 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
76 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
77 4541 Bán mô tô, xe máy N
78 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
79 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
80 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
81 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
82 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
83 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
84 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
85 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
86 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
87 46101 Đại lý N
88 46102 Môi giới N
89 46103 Đấu giá N
90 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
91 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
92 46202 Bán buôn hoa và cây N
93 46203 Bán buôn động vật sống N
94 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
95 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
96 46310 Bán buôn gạo N
97 4632 Bán buôn thực phẩm N
98 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
99 46322 Bán buôn thủy sản N
100 46323 Bán buôn rau, quả N
101 46324 Bán buôn cà phê N
102 46325 Bán buôn chè N
103 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
104 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
105 4633 Bán buôn đồ uống N
106 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
107 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
108 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
109 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
110 46411 Bán buôn vải N
111 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
112 46413 Bán buôn hàng may mặc N
113 46414 Bán buôn giày dép N
114 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
115 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
116 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
117 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
118 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
119 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
120 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
121 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
122 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
123 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
124 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
125 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
126 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
127 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
128 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
129 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
130 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
131 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
132 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
133 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
134 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
135 46621 Bán buôn quặng kim loại N
136 46622 Bán buôn sắt, thép N
137 46623 Bán buôn kim loại khác N
138 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
139 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
140 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
141 46632 Bán buôn xi măng N
142 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
143 46634 Bán buôn kính xây dựng N
144 46635 Bán buôn sơn, vécni N
145 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
146 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
147 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
148 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
149 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
150 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
151 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
152 46694 Bán buôn cao su N
153 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
154 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
155 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
156 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
157 46900 Bán buôn tổng hợp N
158 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
159 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
160 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
161 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
162 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
215 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
216 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
217 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
218 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
219 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
220 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
221 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
222 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
223 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
224 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
225 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
226 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
227 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
228 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
229 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
230 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
231 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
232 49200 Vận tải bằng xe buýt N
233 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
234 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
235 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
236 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
237 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
238 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
239 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
240 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
241 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
242 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
243 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
244 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
245 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
246 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
247 49400 Vận tải đường ống N
248 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
249 50111 Vận tải hành khách ven biển N
250 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
251 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
252 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
253 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
254 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
255 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
256 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
257 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
258 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
259 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
260 51100 Vận tải hành khách hàng không N
261 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
262 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
263 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
264 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
265 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
266 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
267 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
268 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
269 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
270 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
271 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
272 5224 Bốc xếp hàng hóa N
273 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
274 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
275 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
276 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
277 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
278 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
279 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
280 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
281 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
282 53100 Bưu chính N
283 53200 Chuyển phát N
284 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
285 55101 Khách sạn N
286 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
287 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
288 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
289 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
290 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
291 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
292 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
293 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
294 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
295 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
296 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
297 58110 Xuất bản sách N
298 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
299 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
300 58190 Hoạt động xuất bản khác N
301 58200 Xuất bản phần mềm N
302 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
303 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
304 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
305 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
306 59120 Hoạt động hậu kỳ N
307 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
308 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
309 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
310 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
311 75000 Hoạt động thú y N
312 7710 Cho thuê xe có động cơ N
313 77101 Cho thuê ôtô N
314 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
315 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
316 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
317 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
318 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
319 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
320 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
321 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
322 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
323 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
324 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
325 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
326 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
327 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
328 85322 Dạy nghề N
329 85410 Đào tạo cao đẳng N
330 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
331 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
332 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
333 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
334 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0100110817-007

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Quỳnh

Đường Tô Hiệu - Phường Quang Trung - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312213973

Người đại diện: Nguyễn Văn Phong

B47 Tân Thới Nhất - phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313216198

Người đại diện: Đặng Thị Thảo

Phòng 1, lầu 44, Tòa nhà Bitexco, 02 Hải Triều - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900223288-001

Người đại diện: Nguyễn Tiến Hưng

C11 Chánh Hưng Tổ 17 ấp 4 Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105857306

Người đại diện: Đào Thị Thanh

Số 19 đường Vũ Phạm Hàm - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100110729-001

Người đại diện: Lê Đại Biểu

Số 178 Quang Trung, Phường Quang Trung - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312213821

Người đại diện: Nguyễn Thị Lan Phương

49 Tô Ký - phường Trung Mỹ Tây - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313217924

Người đại diện: Nguyễn Hải Nam

1/5 đường Pasteur - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103237843

Người đại diện: Nguyễn Thị Thảo

Số 128, ngõ 1 đường Thanh Bình - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304742042

Người đại diện: Nguyễn Thành Trung

E13/13H Tổ 19 ấp 5 Nữ Dân Công Xã Vĩnh Lộc A - Xã Vĩnh Lộc A - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105858109

Người đại diện: Hoàng Ngọc Hùng

Tầng 14, tòa nhà CMC, phố Duy Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313217547

Người đại diện: Nguyễn Tiến Dũng

60 Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết