Công Ty TNHH Tư Vấn Doanh Nghiệp Hùng Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tư Vấn Doanh Nghiệp Hùng Phát do Nguyễn Thanh Phương thành lập vào ngày 08/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tư Vấn Doanh Nghiệp Hùng Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Doanh Nghiệp Hùng Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hung Phat Business Consultant Company Limited

Địa chỉ: Tầng 1, Tòa nhà An Phú Plaza,117-119 Lý Chính Thắng , Phường 07, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315209693

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 08/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315209693

Lĩnh vực: Hoạt động tư vấn quản lý


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Doanh Nghiệp Hùng Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
10 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
12 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
13 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
14 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
15 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
16 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
17 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
18 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
19 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
20 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
21 4541 Bán mô tô, xe máy N
22 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
23 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
24 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
25 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
26 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
27 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
28 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
29 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
30 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
31 46101 Đại lý N
32 46102 Môi giới N
33 46103 Đấu giá N
34 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
35 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
36 46202 Bán buôn hoa và cây N
37 46203 Bán buôn động vật sống N
38 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
39 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
40 46310 Bán buôn gạo N
41 4632 Bán buôn thực phẩm N
42 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
43 46322 Bán buôn thủy sản N
44 46323 Bán buôn rau, quả N
45 46324 Bán buôn cà phê N
46 46325 Bán buôn chè N
47 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
48 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
49 4633 Bán buôn đồ uống N
50 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
51 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
52 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
53 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
54 46411 Bán buôn vải N
55 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
56 46413 Bán buôn hàng may mặc N
57 46414 Bán buôn giày dép N
58 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
59 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
60 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
61 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
62 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
63 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
64 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
65 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
66 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
67 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
68 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
69 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
70 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
71 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
72 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
73 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
74 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
75 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
76 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
77 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
78 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
79 46621 Bán buôn quặng kim loại N
80 46622 Bán buôn sắt, thép N
81 46623 Bán buôn kim loại khác N
82 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
83 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
84 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
85 46632 Bán buôn xi măng N
86 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
87 46634 Bán buôn kính xây dựng N
88 46635 Bán buôn sơn, vécni N
89 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
90 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
91 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
92 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
93 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
94 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
95 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
96 46694 Bán buôn cao su N
97 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
98 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
99 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
100 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
101 46900 Bán buôn tổng hợp N
102 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
103 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
123 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
124 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
125 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
126 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
127 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
128 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
129 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
130 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
131 49200 Vận tải bằng xe buýt N
132 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
133 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
134 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
135 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
136 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
137 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
138 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
139 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
140 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
141 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
142 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
143 49400 Vận tải đường ống N
144 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
145 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
146 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
147 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
148 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
149 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
150 51100 Vận tải hành khách hàng không N
151 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
152 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
153 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
154 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
155 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
156 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
157 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
158 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
159 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
160 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
161 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
162 5224 Bốc xếp hàng hóa N
163 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
164 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
165 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
166 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
167 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
168 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
169 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
170 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
171 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
172 53100 Bưu chính N
173 53200 Chuyển phát N
174 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
175 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
176 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
177 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
178 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
179 6190 Hoạt động viễn thông khác N
180 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
181 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
182 62010 Lập trình máy vi tính N
183 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
184 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
185 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
186 63120 Cổng thông tin N
187 63210 Hoạt động thông tấn N
188 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
189 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
190 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
191 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
192 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
193 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
194 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
195 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
196 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
197 7710 Cho thuê xe có động cơ N
198 77101 Cho thuê ôtô N
199 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
200 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
201 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
202 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
203 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
204 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
205 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
206 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
207 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
208 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
209 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
210 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
211 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
212 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
213 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
214 79110 Đại lý du lịch N
215 79120 Điều hành tua du lịch N
216 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
217 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
218 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
219 80300 Dịch vụ điều tra N
220 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
221 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
222 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
223 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
224 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
225 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
226 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
227 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
228 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
229 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
230 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
231 82920 Dịch vụ đóng gói N
232 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
233 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
234 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
235 85322 Dạy nghề N
236 85410 Đào tạo cao đẳng N
237 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
238 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
239 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
240 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
241 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314234552

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thạch

27/60 Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313791776

Người đại diện: Trần Thị Hồng Phượng

Số 793/28/1/6e Trần Xuân Soạn - Phường Tân Hưng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313283941

Người đại diện: Phan Thành Tú

B12/9 ấp 2 - Xã Tân Kiên - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314134780

Người đại diện: Nguyễn Quốc Oai

272/8B Gò Xoài - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313071129

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh

24B đường 17 - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313791688

Người đại diện: Lê Văn Phương

02 Nguyễn Thị Thập - Phường Tân Hưng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313010278-010

Người đại diện: Huỳnh Văn Minh

50 Lô N Đường Số 9, Khu Tái Định Cư Tân Tạo, ấp 2 - Xã Bình Chánh - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314134149

Người đại diện: Nguyễn Thu Trang

Lô 2-4-6 Đường C, Khu Công Nghiệp Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313071168

Người đại diện: Huỳnh Bảy Khiêm

21A Đường 79 - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313789840

Người đại diện: Ngô Thọ Nam

502/37/58A Huỳnh Tấn Phát, Khu phố 3 - Phường Bình Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313286935

Người đại diện: Phan Thanh Thanh

A10/48 Đường Nguyễn Hữu Trí, Khu phố 1 - Thị Trấn Tân Túc - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313071425

Người đại diện: Nguyễn Kim Phượng

Số 70, Đường 11 - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết