Công Ty TNHH Công Nghệ Tự Do Tài Chính

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Công Nghệ Tự Do Tài Chính do Phan Hoàng Dương thành lập vào ngày 06/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Công Nghệ Tự Do Tài Chính.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Tự Do Tài Chính mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Financial Freedom Technology Company Limited

Địa chỉ: Tầng 14, Tòa Nhà HM Town, 412 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 05, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316710831

Người ĐDPL: Phan Hoàng Dương

Ngày bắt đầu HĐ: 06/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316710831

Lĩnh vực: Lập trình máy vi tính


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Tự Do Tài Chính

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
2 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
3 20222 Sản xuất mực in N
4 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
5 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
6 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
7 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
8 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
9 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
10 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
11 46101 Đại lý N
12 46102 Môi giới N
13 46103 Đấu giá N
14 4632 Bán buôn thực phẩm N
15 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
16 46322 Bán buôn thủy sản N
17 46323 Bán buôn rau, quả N
18 46324 Bán buôn cà phê N
19 46325 Bán buôn chè N
20 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
21 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
22 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
23 46411 Bán buôn vải N
24 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
25 46413 Bán buôn hàng may mặc N
26 46414 Bán buôn giày dép N
27 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
28 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
29 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
30 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
31 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
32 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
33 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
34 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
35 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
36 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
37 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
38 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
39 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
40 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
41 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
42 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
43 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
44 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
45 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
46 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
47 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
48 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
49 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
50 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
51 46694 Bán buôn cao su N
52 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
53 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
54 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
55 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
56 46900 Bán buôn tổng hợp N
57 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
58 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
63 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
64 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
65 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
66 53100 Bưu chính N
67 53200 Chuyển phát N
68 6190 Hoạt động viễn thông khác N
69 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
70 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
71 62010 Lập trình máy vi tính Y
72 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
73 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
74 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
75 63120 Cổng thông tin N
76 63210 Hoạt động thông tấn N
77 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
78 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
79 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
80 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
81 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
82 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
83 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
84 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
85 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
86 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
87 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
88 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
89 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
90 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
91 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
92 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
93 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
94 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
95 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
96 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
97 79110 Đại lý du lịch N
98 79120 Điều hành tua du lịch N
99 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
100 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
101 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
102 80300 Dịch vụ điều tra N
103 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
104 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
105 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
106 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
107 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900811597

Người đại diện: Đinh Quốc An

Nhà ô An xóm tây Hồ 1 xã Nghĩa Quang - Thị xã Thái Hoà - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702201009

Người đại diện: Ninh Thị Hồng Thủy

25/1A QL 13, KP Hòa Long - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900811685

Người đại diện: Nguyễn Hữu Thi

Xóm 3 - Xã Sơn Thành - Huyện Yên Thành - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301259486-002

16 Ngô Đức Kế - Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực) - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702200559

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh

Số 135 đường Nguyễn Văn Tiết, khu phố 3 - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900811886

Người đại diện: Bùi Xuân Oanh

Nhà ô Nguyễn Trung Huynh khối Đông Lâm phường Hưng Dũng - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800438450

Người đại diện: Trần Bá Thọ

230 đường 3/2 - Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực) - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702199575

Người đại diện: Bùi Văn Quảng

Số 105C/1A, Khu phố 1A - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500123044

202 Lê Hồng Phong F4 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết