Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trang Thiết Bị Y Tế M-smart

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trang Thiết Bị Y Tế M-smart do Tôn Nữ Mai Vy thành lập vào ngày 09/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trang Thiết Bị Y Tế M-smart.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trang Thiết Bị Y Tế M-smart mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: M-smart Medical Equipment Services And Trading Company Limited

Địa chỉ: 80/71 Trần Quang Diệu, Phường 14, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316738058

Người ĐDPL: Tôn Nữ Mai Vy

Ngày bắt đầu HĐ: 09/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316738058

Lĩnh vực: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trang Thiết Bị Y Tế M-smart

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
2 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
3 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
4 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
5 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
6 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
7 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
8 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
9 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
10 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
11 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
12 4632 Bán buôn thực phẩm N
13 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
14 46322 Bán buôn thủy sản N
15 46323 Bán buôn rau, quả N
16 46324 Bán buôn cà phê N
17 46325 Bán buôn chè N
18 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
19 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
20 4633 Bán buôn đồ uống N
21 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
22 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
23 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
24 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
25 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
26 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
27 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
28 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
29 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
30 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
31 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
32 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
33 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
34 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
35 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
36 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
37 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
38 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
39 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
40 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
41 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
42 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
43 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
44 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Y
54 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
57 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
58 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
59 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
60 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
61 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
62 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
63 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
64 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
65 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
66 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
67 49400 Vận tải đường ống N
68 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
69 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
70 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
71 51100 Vận tải hành khách hàng không N
72 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
73 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
74 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
75 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
76 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
77 5224 Bốc xếp hàng hóa N
78 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
79 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
80 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
81 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
82 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
83 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
84 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
85 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
86 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
87 53100 Bưu chính N
88 53200 Chuyển phát N
89 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
90 55101 Khách sạn N
91 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
92 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
93 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0309553401

Người đại diện: Sebastiaan Weyler

421/11 Sư Vạn Hạnh - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313692239

Người đại diện: Nguyễn Thanh Loan

Tầng 1, Tòa nhà Packsimex, 52 Đông Du - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304985990

Người đại diện: Lư Mạnh Dũng

34 Đường 37 Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101974619

Người đại diện: Đỗ Tiến Đạt

Tổ 4, phường Thạch Bàn - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309562068

Người đại diện: Tăng Thị Việt Hòa

CC11 C/X Bắc Hải Trường Sơn Phường 15 - Phường 15 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313692461

Người đại diện: Lê Hồng Sang

149/16 Cô Giang - Phường Cô Giang - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304986391

Người đại diện: Nguyễn Thu Trang

14 đường F1 - Phường Thạnh Mỹ Lợi - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101974697

Người đại diện: Lê Tiến Hải

Số 32, ngõ 158/26 Nguyễn Sơn, phường Bồ Đề - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313693698

Tầng 5, 21 Phùng Khắc Khoan - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309553465

Người đại diện: Đặng Phước Cường

300 Đường 3/2 Phường 12 - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304986095

Người đại diện: Hồ Văn Tráng

2/9C Trần Não Phường Bình An - Phường Bình An - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101975299

Người đại diện: Hitoshi Soma

Số 91, đường 40m, khu tái đinh cư long biên, Long biên - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết