Công Ty TNHH Hồng Anh Seafood

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Hồng Anh Seafood do Trịnh Mai Phương thành lập vào ngày 06/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Hồng Anh Seafood.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hồng Anh Seafood mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hong Anh Seafood Co.,ltd

Địa chỉ: 372/11C Cách mạng tháng 8, Phường 10, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316792506

Người ĐDPL: Trịnh Mai Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 06/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316792506

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hồng Anh Seafood

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
2 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
3 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
4 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
5 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
6 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
7 4632 Bán buôn thực phẩm Y
8 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
9 46322 Bán buôn thủy sản N
10 46323 Bán buôn rau, quả N
11 46324 Bán buôn cà phê N
12 46325 Bán buôn chè N
13 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
14 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
15 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
16 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
17 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
18 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
19 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
20 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
21 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
29 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
30 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
31 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
32 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
33 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
34 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
35 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
36 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
37 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
38 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
39 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
40 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
41 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
42 49200 Vận tải bằng xe buýt N