Công Ty Cổ Phần Giải Trí Lumos Sài Gòn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Giải Trí Lumos Sài Gòn do Nguyễn Hoàng Anh thành lập vào ngày 15/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Giải Trí Lumos Sài Gòn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Giải Trí Lumos Sài Gòn mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 76 Trần Quốc Thảo, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316810025

Người ĐDPL: Nguyễn Hoàng Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 15/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316810025

Lĩnh vực: Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Giải Trí Lumos Sài Gòn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
8 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
9 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
10 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
11 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
12 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
13 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
14 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
15 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
16 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
17 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
18 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
19 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
20 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
21 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
22 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
23 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
24 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
25 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
26 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
27 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
28 46621 Bán buôn quặng kim loại N
29 46622 Bán buôn sắt, thép N
30 46623 Bán buôn kim loại khác N
31 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
32 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
33 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
34 46632 Bán buôn xi măng N
35 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
36 46634 Bán buôn kính xây dựng N
37 46635 Bán buôn sơn, vécni N
38 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
39 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
40 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
41 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
42 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
43 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
44 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
67 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
68 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
69 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
70 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
71 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
72 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
73 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
74 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
75 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
76 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
77 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
78 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
79 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
80 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
81 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
82 58110 Xuất bản sách N
83 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
84 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
85 58190 Hoạt động xuất bản khác N
86 58200 Xuất bản phần mềm N
87 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
88 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
89 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
90 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
91 59120 Hoạt động hậu kỳ N
92 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
93 5914 Hoạt động chiếu phim N
94 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
95 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
96 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
97 60100 Hoạt động phát thanh N
98 60210 Hoạt động truyền hình N
99 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
100 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
101 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
102 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
103 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
104 71101 Hoạt động kiến trúc N
105 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
106 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
107 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
108 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
109 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
110 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
111 73100 Quảng cáo N
112 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
113 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
114 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
115 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
116 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
117 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
118 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
119 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
120 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
121 82920 Dịch vụ đóng gói N
122 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5900276881

Thôn 5 xã An Phú - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100181348

Troóc - Phúc trạch - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900320819-001

Người đại diện: Trần Thị Sảnh

Tổ 3, ấp Trường Huệ, xã Trường Tây - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100860246

Thôn Khoa Trường, xã Ân Đức - Huyện Hoài Ân - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300362600

Người đại diện: Phạm Văn Túc

Thôn Phú Vinh, Thị Trấn Chợ Chùa - Huyện Nghĩa Hành - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900276899

Xã Tân Sơn - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100180760

Thôn Bình minh - Xã Mỹ trạch - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900495632

Người đại diện: Đoàn Văn Tùng

Tổ 12, ấp Lộc Tân, xã Lộc Hưng - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100860239

Hội Long - ân Hảo Đông - Huyện Hoài Ân - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300362590

Thôn Phước Thịnh, Xã Đức Thạnh - Huyện Mộ Đức - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900252961

2 Sư Vạn Hạnh - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900495512

Người đại diện: Lâm Thị Huỳnh Anh

Tổ 12, ấp Ninh Thuận, xã Bàu Năng - Huyện Dương Minh Châu - Tây Ninh

Xem chi tiết