Công Ty TNHH Viettrop

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Viettrop do Trần Thị Thùy Oanh Hoàng Thị Tuyền thành lập vào ngày 26/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Viettrop.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Viettrop mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viettrop Company Limited

Địa chỉ: Tầng 8, Tòa Nhà Cao Thắng Mall, Số 19 Cao thắng, Phường 02, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316826804

Người ĐDPL: Trần Thị Thùy Oanh Hoàng Thị Tuyền

Ngày bắt đầu HĐ: 26/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316826804

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Viettrop

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0146 Chăn nuôi gia cầm N
35 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
36 01462 Chăn nuôi gà N
37 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
38 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
39 01490 Chăn nuôi khác N
40 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
41 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
42 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
43 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
44 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
45 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
46 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
47 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
48 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
49 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
50 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
51 02210 Khai thác gỗ N
52 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
53 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
54 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
55 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
56 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
57 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
58 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
59 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
60 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
61 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
62 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
63 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
64 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
65 05200 Khai thác và thu gom than non N
66 06100 Khai thác dầu thô N
67 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
68 07100 Khai thác quặng sắt N
69 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
70 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
71 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
72 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
73 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
74 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
75 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
76 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
77 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
78 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
79 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
80 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
81 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
82 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
83 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
84 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
85 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
86 10611 Xay xát N
87 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
88 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
89 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
90 10720 Sản xuất đường N
91 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
92 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
93 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
94 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
95 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
96 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
97 11020 Sản xuất rượu vang N
98 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
99 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
100 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
101 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
102 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
103 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
104 16102 Bảo quản gỗ N
105 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
106 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
107 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
108 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
109 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
110 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
111 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
112 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
113 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
114 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
115 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
116 18110 In ấn N
117 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
118 18200 Sao chép bản ghi các loại N
119 19100 Sản xuất than cốc N
120 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
121 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
122 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
123 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
124 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
125 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
126 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
127 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
128 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
129 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
130 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
131 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
132 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
133 21001 Sản xuất thuốc các loại N
134 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
135 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
136 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
137 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
138 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
139 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
140 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
141 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
142 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
143 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
144 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
145 23941 Sản xuất xi măng N
146 23942 Sản xuất vôi N
147 23943 Sản xuất thạch cao N
148 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
149 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
150 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
151 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
152 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
153 24310 Đúc sắt thép N
154 24320 Đúc kim loại màu N
155 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
156 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
157 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
158 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
159 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
160 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
161 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
162 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
163 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
164 46202 Bán buôn hoa và cây N
165 46203 Bán buôn động vật sống N
166 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
167 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
168 46310 Bán buôn gạo N
169 4632 Bán buôn thực phẩm N
170 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
171 46322 Bán buôn thủy sản N
172 46323 Bán buôn rau, quả N
173 46324 Bán buôn cà phê N
174 46325 Bán buôn chè N
175 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
176 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
177 4633 Bán buôn đồ uống N
178 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
179 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
180 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
181 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
182 46411 Bán buôn vải N
183 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
184 46413 Bán buôn hàng may mặc N
185 46414 Bán buôn giày dép N
186 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
187 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
188 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
189 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
190 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
191 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
192 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
193 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
194 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
195 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
196 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
197 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
198 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
199 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
200 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
201 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
202 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
203 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
204 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
205 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
206 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
207 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
208 46612 Bán buôn dầu thô N
209 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
210 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
211 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
212 46621 Bán buôn quặng kim loại N
213 46622 Bán buôn sắt, thép N
214 46623 Bán buôn kim loại khác N
215 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
216 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
217 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
218 46632 Bán buôn xi măng N
219 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
220 46634 Bán buôn kính xây dựng N
221 46635 Bán buôn sơn, vécni N
222 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
223 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
224 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
225 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
226 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
227 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
228 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
229 46694 Bán buôn cao su N
230 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
231 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
232 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
233 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
234 46900 Bán buôn tổng hợp N
235 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
236 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
237 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
238 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
239 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801203679

Xã Định Liên - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201258016

Người đại diện: Dương Thị Thuỷ

Số 650 Nguyễn Văn Linh - Phường Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700108522-005

38 - Hoàng Hoa Thám - VTV - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800582944

Người đại diện: Huỳnh Văn Thum

160 CMT8, Phường Cái Khế - Thành phố Cần Thơ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801203220

Xã Yên Bái - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700514835

Người đại diện: Đinh Văn Lợi

Số nhà 159, tổ 1B, Khu 1, Phường Hùng Thắng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401555584

Người đại diện: Nguyễn Văn Sang

Tổ 20 - Phường Hoà Quý - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700108522-004

Số 32 Phạm Hồng Thái - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201257936

Người đại diện: Lý Thị Thuật

Thôn Bến Khuể (tại nhà ông Phạm Ngọc Kỷ) - Xã Chiến Thắng - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800583546

Người đại diện: Phan Anh Sĩ

99/4, Cách Mạng Tháng Tám - Phường An Hòa - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200519875-002

Người đại diện: Nguyễn Văn Đoàn

Số 72, Kênh Liêm, tổ 1, khu 1 - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801203284

Xã Quý Lộc - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Xem chi tiết