Công Ty TNHH Grace Đài Loan

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Grace Đài Loan do Đoàn Huỳnh Diệu Hương thành lập vào ngày 12/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Grace Đài Loan.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Grace Đài Loan mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dai Loan Grace Company Limited

Địa chỉ: Tầng 14, Tòa Nhà HM Town, 412 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 05, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316852522

Người ĐDPL: Đoàn Huỳnh Diệu Hương

Ngày bắt đầu HĐ: 12/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316852522

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Grace Đài Loan

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
14 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
15 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
16 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
17 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
18 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
19 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
20 3830 Tái chế phế liệu N
21 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
22 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
23 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
24 41000 Xây dựng nhà các loại N
25 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
26 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
27 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
28 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
29 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
30 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
31 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
32 46101 Đại lý N
33 46102 Môi giới N
34 46103 Đấu giá N
35 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
36 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
37 46202 Bán buôn hoa và cây N
38 46203 Bán buôn động vật sống N
39 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
40 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
41 46310 Bán buôn gạo N
42 4632 Bán buôn thực phẩm N
43 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
44 46322 Bán buôn thủy sản N
45 46323 Bán buôn rau, quả N
46 46324 Bán buôn cà phê N
47 46325 Bán buôn chè N
48 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
49 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
50 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
51 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
52 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
53 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
54 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
55 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
56 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
57 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
58 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
59 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
60 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
61 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
62 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
63 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
64 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
65 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
66 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
67 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
68 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
69 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
70 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
71 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
72 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
73 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
74 46694 Bán buôn cao su N
75 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
76 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
77 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
78 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
79 46900 Bán buôn tổng hợp N
80 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
81 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
111 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
112 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
113 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
114 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
115 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
116 49400 Vận tải đường ống N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200895654-012

Người đại diện: Đặng Trần Noi

Khu Cẩm Xuân, thị trấn Núi Đối - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401312567

Người đại diện: Đặng Văn Vinh

137- Phạm Phú Tiết - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701729332

Người đại diện: Võ Minh Sơn

24/4 tổ 4, Kp Khánh Hội - Phường Tân Phước Khánh - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602294264

Người đại diện: Phạm Văn Thoả

SN 121, tổ 4, ấp Long Phú, Xã Phước Thái - Xã Phước Thái - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200895654-011

Người đại diện: Nguyễn Thị Mai Dung

Số 20 Trần Tất Văn, Trung Dũng - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701729357

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Chi

Số 1/32, khu phố Bình Thuận 2 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401312581

K63/H9/17 Phạm Văn Nghị - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602294271

Người đại diện: Đào Ngọc Anh

721, ấp Long Đức, Xã Tam Phước - Xã Tam Phước - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200895654-004

Người đại diện: Nguyễn Thị Lộc

Số 40 Đinh Tiên Hoàng - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết