Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tú Huỳnh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tú Huỳnh do Trương Thị Tú Huỳnh thành lập vào ngày 12/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tú Huỳnh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tú Huỳnh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Manufactring Trading Service Tu Huynh Company Limited

Địa chỉ: Tầng 14 Tòa nhà MH Tower 412 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 05, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316903833

Người ĐDPL: Trương Thị Tú Huỳnh

Ngày bắt đầu HĐ: 12/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316903833

Lĩnh vực: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tú Huỳnh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
2 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
3 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
4 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
5 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
6 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
7 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
8 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
9 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
10 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
11 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
12 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
13 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
14 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
15 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
16 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
17 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
18 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
19 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
20 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
21 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
22 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
23 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
24 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
25 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
26 4541 Bán mô tô, xe máy N
27 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
28 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
29 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
30 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
31 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
32 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
33 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
34 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
35 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
36 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
37 46202 Bán buôn hoa và cây N
38 46203 Bán buôn động vật sống N
39 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
40 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
41 46310 Bán buôn gạo N
42 4632 Bán buôn thực phẩm N
43 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
44 46322 Bán buôn thủy sản N
45 46323 Bán buôn rau, quả N
46 46324 Bán buôn cà phê N
47 46325 Bán buôn chè N
48 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
49 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
50 4633 Bán buôn đồ uống N
51 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
52 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
53 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
54 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
55 46411 Bán buôn vải N
56 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
57 46413 Bán buôn hàng may mặc N
58 46414 Bán buôn giày dép N
59 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
60 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
61 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
62 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
63 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
64 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
65 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
66 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
67 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
68 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
69 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
70 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
71 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
72 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
73 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
74 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
75 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
76 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
77 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
78 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
79 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
80 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
81 46612 Bán buôn dầu thô N
82 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
83 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
84 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
85 46621 Bán buôn quặng kim loại N
86 46622 Bán buôn sắt, thép N
87 46623 Bán buôn kim loại khác N
88 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
89 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
90 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
91 46632 Bán buôn xi măng N
92 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
93 46634 Bán buôn kính xây dựng N
94 46635 Bán buôn sơn, vécni N
95 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
96 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
97 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
98 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
99 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
100 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
101 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
102 46694 Bán buôn cao su N
103 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
104 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
105 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
106 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
107 46900 Bán buôn tổng hợp N
108 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
109 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Y
131 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
155 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
156 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
157 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
158 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
159 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
160 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
161 5224 Bốc xếp hàng hóa N
162 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
163 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
164 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
165 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
166 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
167 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
168 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
169 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
170 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
171 53100 Bưu chính N
172 53200 Chuyển phát N
173 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
174 55101 Khách sạn N
175 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
176 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
177 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
178 5590 Cơ sở lưu trú khác N
179 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
180 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
181 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
182 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
183 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
184 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
185 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
186 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
187 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
188 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
189 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
190 58110 Xuất bản sách N
191 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
192 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
193 58190 Hoạt động xuất bản khác N
194 58200 Xuất bản phần mềm N
195 7710 Cho thuê xe có động cơ N
196 77101 Cho thuê ôtô N
197 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
198 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
199 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
200 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
201 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
202 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
203 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
204 79110 Đại lý du lịch N
205 79120 Điều hành tua du lịch N
206 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
207 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
208 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
209 80300 Dịch vụ điều tra N
210 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
211 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
212 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
213 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
214 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801130702

Người đại diện: Nguyễn Hải Đăng

Nhà ông Nguyễn Hải Đăng, thôn Dụng Hoà - Xã Thọ Xương - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401541302

Người đại diện: Dương Minh Nam

323 Trưng Nữ Vương - Phường Hoà Thuận Đông - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201230571

Người đại diện: Nguyễn Thế Cường

Số 49 Lán Bè - Phường Lam Sơn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700412713

Người đại diện: Đặng Văn Hồng

Số 294, đường Trần Nhân Tông - Phường Thanh Sơn - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100112319-053

Chợ Kiến Bình Tân Thạnh - Huyện Tân Thạnh - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801130734

Người đại diện: Nguyễn Thị Thảo

Nhà ông Lê Văn Lý, thôn Nam Hải - Xã Hải Bình - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201231007

Người đại diện: Phạm Văn Hoà

Số 106 tổ dân phố A1-A2 Quán Toan - Phường Quán Toan - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400557412-004

Người đại diện: Nguyễn Văn Thanh

124 Nguyễn Văn Linh - Phường Vĩnh Trung - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700413682

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Hải

Số 5+7 Thương Mại - Trần Phú - Phường Trần Phú - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100112319-052

Âp 1 Kiến Bình - Huyện Tân Thạnh - Long An

Xem chi tiết