Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Công Nghệ Mall Ok

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Công Nghệ Mall Ok do Nguyễn Đức Quang thành lập vào ngày 24/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Công Nghệ Mall Ok.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Công Nghệ Mall Ok mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mall Ok Technology Group Joint Stock Company

Địa chỉ: 72D Trần Quốc Toản, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316919199

Người ĐDPL: Nguyễn Đức Quang

Ngày bắt đầu HĐ: 24/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316919199


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Công Nghệ Mall Ok

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01211 Trồng nho N
10 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
11 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
12 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
13 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
14 01219 Trồng cây ăn quả khác N
15 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
16 01230 Trồng cây điều N
17 01240 Trồng cây hồ tiêu N
18 01250 Trồng cây cao su N
19 01260 Trồng cây cà phê N
20 01270 Trồng cây chè N
21 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
22 01281 Trồng cây gia vị N
23 01282 Trồng cây dược liệu N
24 01290 Trồng cây lâu năm khác N
25 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
26 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
27 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
28 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
29 01450 Chăn nuôi lợn N
30 0146 Chăn nuôi gia cầm N
31 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
32 01462 Chăn nuôi gà N
33 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
34 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
35 01490 Chăn nuôi khác N
36 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
37 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
38 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
39 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
40 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
41 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
42 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
43 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
44 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
45 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
46 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
47 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
48 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
49 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
50 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
51 05200 Khai thác và thu gom than non N
52 06100 Khai thác dầu thô N
53 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
54 07100 Khai thác quặng sắt N
55 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
56 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
57 07221 Khai thác quặng bôxít N
58 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
59 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
60 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
61 08101 Khai thác đá N
62 08102 Khai thác cát, sỏi N
63 08103 Khai thác đất sét N
64 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
65 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
66 08930 Khai thác muối N
67 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
68 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
69 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
70 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
71 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
72 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
73 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
74 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
75 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
76 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
77 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
78 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
79 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
80 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
81 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
82 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
83 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
84 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
85 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
86 10611 Xay xát N
87 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
88 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
89 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
90 10720 Sản xuất đường N
91 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
92 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
93 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
94 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
95 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
96 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
97 11020 Sản xuất rượu vang N
98 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
99 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
100 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
101 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
102 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
103 12001 Sản xuất thuốc lá N
104 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
105 13110 Sản xuất sợi N
106 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
107 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
108 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
109 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
110 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
111 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
112 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
113 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
114 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
115 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
116 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
117 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
118 15200 Sản xuất giày dép N
119 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
120 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
121 16102 Bảo quản gỗ N
122 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
123 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
124 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
125 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
126 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
127 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
128 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
129 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
130 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
131 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
132 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
133 18110 In ấn N
134 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
135 18200 Sao chép bản ghi các loại N
136 19100 Sản xuất than cốc N
137 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
138 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
139 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
140 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
141 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
142 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
143 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
144 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
145 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
146 20222 Sản xuất mực in N
147 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
148 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
149 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
150 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
151 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
152 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
153 21001 Sản xuất thuốc các loại N
154 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
155 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
156 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
157 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
158 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
159 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
160 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
161 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
162 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
163 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
164 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
165 23941 Sản xuất xi măng N
166 23942 Sản xuất vôi N
167 23943 Sản xuất thạch cao N
168 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
169 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
170 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
171 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
172 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
173 24310 Đúc sắt thép N
174 24320 Đúc kim loại màu N
175 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
176 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
177 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
178 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
179 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
180 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
181 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
182 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
183 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
184 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
185 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
186 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
187 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
188 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
189 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
190 26520 Sản xuất đồng hồ N
191 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
192 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
193 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
194 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
195 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
196 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
197 29100 Sản xuất xe có động cơ N
198 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
199 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
200 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
201 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
202 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
203 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
204 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
205 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
206 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
207 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
208 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
209 37001 Thoát nước N
210 37002 Xử lý nước thải N
211 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
212 3812 Thu gom rác thải độc hại N
213 38121 Thu gom rác thải y tế N
214 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
215 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
216 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
217 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
218 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
219 3830 Tái chế phế liệu N
220 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
221 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
222 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
223 41000 Xây dựng nhà các loại N
224 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
225 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
226 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
227 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
228 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
229 46101 Đại lý N
230 46102 Môi giới N
231 46103 Đấu giá N
232 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
233 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
234 46202 Bán buôn hoa và cây N
235 46203 Bán buôn động vật sống N
236 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
237 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
238 46310 Bán buôn gạo N
239 4632 Bán buôn thực phẩm N
240 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
241 46322 Bán buôn thủy sản N
242 46323 Bán buôn rau, quả N
243 46324 Bán buôn cà phê N
244 46325 Bán buôn chè N
245 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
246 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
247 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
248 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
249 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
250 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
251 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
252 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
253 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
254 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
255 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
256 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
257 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
258 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
259 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
260 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
261 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
262 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
263 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
264 46694 Bán buôn cao su N
265 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
266 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
267 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
268 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
269 46900 Bán buôn tổng hợp N
270 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
271 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
293 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
294 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
295 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
296 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
297 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
298 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
299 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
300 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
301 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
302 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
303 49400 Vận tải đường ống N
304 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
305 55101 Khách sạn N
306 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
307 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
308 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
309 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
310 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
311 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
312 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
313 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
314 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
315 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
316 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
317 58110 Xuất bản sách N
318 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
319 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
320 58190 Hoạt động xuất bản khác N
321 58200 Xuất bản phần mềm N
322 6190 Hoạt động viễn thông khác N
323 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
324 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
325 62010 Lập trình máy vi tính N
326 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
327 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
328 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
329 63120 Cổng thông tin N
330 63210 Hoạt động thông tấn N
331 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
332 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
333 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
334 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
335 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
336 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
337 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
338 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
339 65110 Bảo hiểm nhân thọ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400534045

Người đại diện: Ngô Công Thái

118 Thái Thị Bôi - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303713793-002

Người đại diện: Hà Thanh Sơn

Tổ 14, ấp Chiêu Liêu, Xã Tân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200761273

Người đại diện: Hoàng Văn Linh

Thôn Khúc giản - Xã An tiến - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600932793

Người đại diện: Nguyễn Văn Bách

34 tổ 2 ấp 1 TL 767 xã Vĩnh Tân - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700835673

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Thảo

44C/1A, ấp 1A, xã An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100148391-007

256 Trần Phú - Phường Phước Ninh - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200761266

Người đại diện: Đào Văn Hải

Thôn Cát tiên - Xã Quang trung - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700835708

ấp Hòa Lân, xã Thuận Giao (CTy TNHH CB Gia Vị NEDSPICE) - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400534133

tổ 40 phường An hải Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết