1 |
01110 |
Trồng lúa |
N |
2 |
01120 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
N |
3 |
01130 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
N |
4 |
01140 |
Trồng cây mía |
N |
5 |
01150 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
N |
6 |
01160 |
Trồng cây lấy sợi |
N |
7 |
01170 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
N |
8 |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
N |
9 |
01211 |
Trồng nho |
N |
10 |
01212 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
N |
11 |
01213 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
N |
12 |
01214 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
N |
13 |
01215 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
N |
14 |
01219 |
Trồng cây ăn quả khác |
N |
15 |
01220 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
N |
16 |
01230 |
Trồng cây điều |
N |
17 |
01240 |
Trồng cây hồ tiêu |
N |
18 |
01250 |
Trồng cây cao su |
N |
19 |
01260 |
Trồng cây cà phê |
N |
20 |
01270 |
Trồng cây chè |
N |
21 |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
N |
22 |
01281 |
Trồng cây gia vị |
N |
23 |
01282 |
Trồng cây dược liệu |
N |
24 |
01290 |
Trồng cây lâu năm khác |
N |
25 |
01300 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
N |
26 |
01410 |
Chăn nuôi trâu, bò |
N |
27 |
01420 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
N |
28 |
01440 |
Chăn nuôi dê, cừu |
N |
29 |
01450 |
Chăn nuôi lợn |
N |
30 |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
N |
31 |
01461 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
N |
32 |
01462 |
Chăn nuôi gà |
N |
33 |
01463 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
N |
34 |
01469 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
N |
35 |
01490 |
Chăn nuôi khác |
N |
36 |
01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
N |
37 |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
N |
38 |
01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
N |
39 |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
N |
40 |
01640 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
N |
41 |
01700 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
N |
42 |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
N |
43 |
03121 |
Khai thác thuỷ sản nước lợ |
N |
44 |
03122 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
N |
45 |
03210 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
N |
46 |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
N |
47 |
03221 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
N |
48 |
03222 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
N |
49 |
03230 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
N |
50 |
05100 |
Khai thác và thu gom than cứng |
N |
51 |
05200 |
Khai thác và thu gom than non |
N |
52 |
06100 |
Khai thác dầu thô |
N |
53 |
06200 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
N |
54 |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
N |
55 |
07210 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
N |
56 |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
N |
57 |
07221 |
Khai thác quặng bôxít |
N |
58 |
07229 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu |
N |
59 |
07300 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
N |
60 |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
N |
61 |
08101 |
Khai thác đá |
N |
62 |
08102 |
Khai thác cát, sỏi |
N |
63 |
08103 |
Khai thác đất sét |
N |
64 |
08910 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
N |
65 |
08920 |
Khai thác và thu gom than bùn |
N |
66 |
08930 |
Khai thác muối |
N |
67 |
08990 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
N |
68 |
09100 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
N |
69 |
09900 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
N |
70 |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
N |
71 |
10101 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
N |
72 |
10109 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
N |
73 |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
N |
74 |
10201 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
N |
75 |
10202 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
N |
76 |
10203 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
N |
77 |
10204 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
N |
78 |
10209 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
N |
79 |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
N |
80 |
10301 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
N |
81 |
10309 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
N |
82 |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
N |
83 |
10401 |
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật |
N |
84 |
10500 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
N |
85 |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
N |
86 |
10611 |
Xay xát |
N |
87 |
10612 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
N |
88 |
10620 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
N |
89 |
10710 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
N |
90 |
10720 |
Sản xuất đường |
N |
91 |
10730 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
N |
92 |
10740 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
N |
93 |
10750 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
N |
94 |
10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
N |
95 |
10800 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
N |
96 |
11010 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
N |
97 |
11020 |
Sản xuất rượu vang |
N |
98 |
11030 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
N |
99 |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
N |
100 |
11041 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
N |
101 |
11042 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
N |
102 |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
N |
103 |
12001 |
Sản xuất thuốc lá |
N |
104 |
12009 |
Sản xuất thuốc hút khác |
N |
105 |
13110 |
Sản xuất sợi |
N |
106 |
13120 |
Sản xuất vải dệt thoi |
N |
107 |
13130 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
N |
108 |
13210 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
N |
109 |
13220 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
N |
110 |
13230 |
Sản xuất thảm, chăn đệm |
N |
111 |
13240 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
N |
112 |
13290 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
N |
113 |
14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
N |
114 |
14200 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
N |
115 |
14300 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
N |
116 |
15110 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
N |
117 |
15120 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
N |
118 |
15200 |
Sản xuất giày dép |
N |
119 |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
N |
120 |
16101 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
N |
121 |
16102 |
Bảo quản gỗ |
N |
122 |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
N |
123 |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
N |
124 |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
N |
125 |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
N |
126 |
16291 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
N |
127 |
16292 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
N |
128 |
17010 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
N |
129 |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
N |
130 |
17021 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
N |
131 |
17022 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
N |
132 |
17090 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
N |
133 |
18110 |
In ấn |
N |
134 |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
N |
135 |
18200 |
Sao chép bản ghi các loại |
N |
136 |
19100 |
Sản xuất than cốc |
N |
137 |
19200 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
N |
138 |
20110 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
N |
139 |
20120 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
N |
140 |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
N |
141 |
20131 |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
N |
142 |
20132 |
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
N |
143 |
20210 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
N |
144 |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
N |
145 |
20221 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
N |
146 |
20222 |
Sản xuất mực in |
N |
147 |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
N |
148 |
20231 |
Sản xuất mỹ phẩm |
N |
149 |
20232 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
N |
150 |
20290 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
N |
151 |
20300 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
N |
152 |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
N |
153 |
21001 |
Sản xuất thuốc các loại |
N |
154 |
21002 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu |
N |
155 |
22110 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
N |
156 |
22120 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
N |
157 |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
N |
158 |
22201 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
N |
159 |
22209 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
N |
160 |
23100 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
N |
161 |
23910 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
N |
162 |
23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
N |
163 |
23930 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
N |
164 |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
N |
165 |
23941 |
Sản xuất xi măng |
N |
166 |
23942 |
Sản xuất vôi |
N |
167 |
23943 |
Sản xuất thạch cao |
N |
168 |
23950 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
N |
169 |
23960 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
N |
170 |
23990 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
N |
171 |
24100 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
N |
172 |
24200 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
N |
173 |
24310 |
Đúc sắt thép |
N |
174 |
24320 |
Đúc kim loại màu |
N |
175 |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
N |
176 |
25120 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
N |
177 |
25130 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
N |
178 |
25200 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
N |
179 |
25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
N |
180 |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
N |
181 |
25930 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
N |
182 |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
N |
183 |
25991 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
N |
184 |
25999 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
N |
185 |
26100 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
N |
186 |
26200 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
N |
187 |
26300 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
N |
188 |
26400 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
N |
189 |
26510 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
N |
190 |
26520 |
Sản xuất đồng hồ |
N |
191 |
26600 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
N |
192 |
26700 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
N |
193 |
26800 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
N |
194 |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
N |
195 |
28291 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
N |
196 |
28299 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
N |
197 |
29100 |
Sản xuất xe có động cơ |
N |
198 |
29200 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
N |
199 |
29300 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
N |
200 |
30110 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
N |
201 |
30120 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
N |
202 |
30200 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
N |
203 |
30300 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
N |
204 |
30400 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
N |
205 |
30910 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
N |
206 |
30920 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
N |
207 |
30990 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
N |
208 |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
N |
209 |
37001 |
Thoát nước |
N |
210 |
37002 |
Xử lý nước thải |
N |
211 |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
N |
212 |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
N |
213 |
38121 |
Thu gom rác thải y tế |
N |
214 |
38129 |
Thu gom rác thải độc hại khác |
N |
215 |
38210 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
N |
216 |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
N |
217 |
38221 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
N |
218 |
38229 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
N |
219 |
3830 |
Tái chế phế liệu |
N |
220 |
38301 |
Tái chế phế liệu kim loại |
N |
221 |
38302 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
N |
222 |
39000 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
N |
223 |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
N |
224 |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
N |
225 |
45111 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
226 |
45119 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
N |
227 |
45120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
228 |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
N |
229 |
46101 |
Đại lý |
N |
230 |
46102 |
Môi giới |
N |
231 |
46103 |
Đấu giá |
N |
232 |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
N |
233 |
46201 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
N |
234 |
46202 |
Bán buôn hoa và cây |
N |
235 |
46203 |
Bán buôn động vật sống |
N |
236 |
46204 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
N |
237 |
46209 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
N |
238 |
46310 |
Bán buôn gạo |
N |
239 |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
N |
240 |
46321 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
N |
241 |
46322 |
Bán buôn thủy sản |
N |
242 |
46323 |
Bán buôn rau, quả |
N |
243 |
46324 |
Bán buôn cà phê |
N |
244 |
46325 |
Bán buôn chè |
N |
245 |
46326 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
N |
246 |
46329 |
Bán buôn thực phẩm khác |
N |
247 |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
N |
248 |
46491 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
N |
249 |
46492 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
N |
250 |
46493 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
N |
251 |
46494 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
N |
252 |
46495 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
N |
253 |
46496 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
N |
254 |
46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
N |
255 |
46498 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
256 |
46499 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
N |
257 |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
N |
258 |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
N |
259 |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
N |
260 |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
N |
261 |
46691 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
N |
262 |
46692 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
N |
263 |
46693 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
N |
264 |
46694 |
Bán buôn cao su |
N |
265 |
46695 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
N |
266 |
46696 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
N |
267 |
46697 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
N |
268 |
46699 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
269 |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
N |
270 |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
271 |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
272 |
47521 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
273 |
47522 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
274 |
47523 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
275 |
47524 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
276 |
47525 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
277 |
47529 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
278 |
47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
279 |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
280 |
47721 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
281 |
47722 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
282 |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
283 |
47731 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
284 |
47732 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
285 |
47733 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
286 |
47734 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
287 |
47735 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
288 |
47736 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
289 |
47737 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
290 |
47738 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
291 |
47739 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
292 |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
N |
293 |
49311 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
N |
294 |
49312 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
N |
295 |
49313 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
N |
296 |
49319 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
N |
297 |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
N |
298 |
49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
N |
299 |
49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
N |
300 |
49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
N |
301 |
49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
N |
302 |
49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
N |
303 |
49400 |
Vận tải đường ống |
N |
304 |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
305 |
55101 |
Khách sạn |
N |
306 |
55102 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
307 |
55103 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
308 |
55104 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
N |
309 |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
N |
310 |
56101 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
N |
311 |
56109 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
N |
312 |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
N |
313 |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
N |
314 |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
N |
315 |
56301 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
N |
316 |
56309 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
N |
317 |
58110 |
Xuất bản sách |
N |
318 |
58120 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
N |
319 |
58130 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
N |
320 |
58190 |
Hoạt động xuất bản khác |
N |
321 |
58200 |
Xuất bản phần mềm |
N |
322 |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
N |
323 |
61901 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet |
N |
324 |
61909 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
N |
325 |
62010 |
Lập trình máy vi tính |
N |
326 |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
N |
327 |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
N |
328 |
63110 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
N |
329 |
63120 |
Cổng thông tin |
N |
330 |
63210 |
Hoạt động thông tấn |
N |
331 |
63290 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
N |
332 |
64110 |
Hoạt động ngân hàng trung ương |
N |
333 |
64190 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
N |
334 |
64200 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
N |
335 |
64300 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
N |
336 |
64910 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
N |
337 |
64920 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
N |
338 |
64990 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
N |
339 |
65110 |
Bảo hiểm nhân thọ |
N |