Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Thanh Hùng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Thanh Hùng do Thạch Hùng thành lập vào ngày 08/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Thanh Hùng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Thanh Hùng mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Tầng 3, Leman Luxury Tower, 117 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316933073

Người ĐDPL: Thạch Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 08/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316933073


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Thanh Hùng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
16 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
17 16102 Bảo quản gỗ N
18 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
19 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
20 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
21 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
22 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
23 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
24 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
25 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
26 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
27 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
28 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
29 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
30 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
31 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
32 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
33 23941 Sản xuất xi măng N
34 23942 Sản xuất vôi N
35 23943 Sản xuất thạch cao N
36 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
37 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
38 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
39 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
40 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
41 24310 Đúc sắt thép N
42 24320 Đúc kim loại màu N
43 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
44 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
45 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
46 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
47 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
48 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
49 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
50 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
51 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
52 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
53 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
54 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
55 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
56 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
57 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
58 26520 Sản xuất đồng hồ N
59 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
60 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
61 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
62 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
63 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
64 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
65 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
66 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
67 32200 Sản xuất nhạc cụ N
68 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
69 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
70 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
71 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
72 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
73 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
74 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
75 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
76 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
77 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
78 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
79 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
80 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
81 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
82 46202 Bán buôn hoa và cây N
83 46203 Bán buôn động vật sống N
84 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
85 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
86 46310 Bán buôn gạo N
87 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
88 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
89 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
90 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
91 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
92 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
93 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
94 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
95 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
96 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
97 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
98 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
99 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
100 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
101 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
102 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
103 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
104 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
105 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
106 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
107 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
108 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
109 46612 Bán buôn dầu thô N
110 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
111 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
112 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
113 46621 Bán buôn quặng kim loại N
114 46622 Bán buôn sắt, thép N
115 46623 Bán buôn kim loại khác N
116 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
117 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
118 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
119 46632 Bán buôn xi măng N
120 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
121 46634 Bán buôn kính xây dựng N
122 46635 Bán buôn sơn, vécni N
123 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
124 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
125 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
126 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
127 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
128 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
129 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
130 46694 Bán buôn cao su N
131 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
132 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
133 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
134 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
135 46900 Bán buôn tổng hợp N
136 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
137 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
138 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
139 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
140 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
141 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
142 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
143 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
144 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
145 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
146 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
147 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
148 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
149 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
150 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
151 49400 Vận tải đường ống N
152 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
153 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
154 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
155 51100 Vận tải hành khách hàng không N
156 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
157 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
158 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
159 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
160 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
161 5224 Bốc xếp hàng hóa N
162 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
163 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
164 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
165 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
166 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
167 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
168 71101 Hoạt động kiến trúc N
169 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
170 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
171 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
172 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
173 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
174 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
175 73100 Quảng cáo N
176 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
177 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
178 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
179 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
180 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
181 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
182 75000 Hoạt động thú y N
183 7710 Cho thuê xe có động cơ N
184 77101 Cho thuê ôtô N
185 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
186 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
187 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
188 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
189 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
190 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
191 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
192 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
193 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
194 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
195 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
196 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
197 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
198 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
199 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
200 79110 Đại lý du lịch N
201 79120 Điều hành tua du lịch N
202 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
203 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
204 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
205 80300 Dịch vụ điều tra N
206 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
207 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
208 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
209 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
210 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
211 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
212 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
213 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
214 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
215 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
216 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
217 82920 Dịch vụ đóng gói N
218 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6300299896

Người đại diện: Lê Quang

Số 810, Hùng Vương, khu vực III, Phường Ngã Bảy, Thị Xã Ngã Bảy, Tỉnh Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900829291

Người đại diện: Lý Trần Đông

Thôn Gốc Me, Xã Đồng Tân, Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801454445

Người đại diện: Đậu Đức Mến

Thôn Hiệp Thành 1, Xã Tam Bố, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700813882

Người đại diện: Hoàng Việt Toàn

Tổ dân phố Nam Sơn, Phường Châu Sơn, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200091703

Người đại diện: Đàm Duy Khương

Số 028B, đường Thanh Niên, Tổ 15, Phường Tân Phong, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000839940

Người đại diện: Ma Thị Hưởng

Số nhà 155, đường Nguyễn Trãi, tổ 15, Phường Tân Quang, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300300125

Người đại diện: Lê Ngọc Đan Thanh

Đường công vụ Ba Hiếu, ấp 1A, Xã Vị Đông, Huyện Vị Thủy, Tỉnh Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900829478

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Huệ

Số nhà 174, đường Chi Lăng, Thị Trấn Hữu Lũng, Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801454452

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Quỳnh

Số 15, Tổ 5, thôn Trung Hiệp, Xã Hiệp An, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700812984

Người đại diện: Chu Hồng Hà

Thôn Văn Bối, Xã Nhật Tựu, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200091742

Người đại diện: Trần Trung Thắng

Bản Chiềng Nưa, Xã Chăn Nưa, Huyện Sìn Hồ, Tỉnh Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000839919

Người đại diện: Phạm Thành Nam

Thôn Phú An 1, Xã Thái Long, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang

Xem chi tiết